Chia động Từ
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpi.kəd/
Động từ
peaked
- Quá khứ và phân từ quá khứcủapeak
Chia động từ
peak| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to peak | |||||
| Phân từ hiện tại | peaking | |||||
| Phân từ quá khứ | peaked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | peak | peak hoặc peakest¹ | peaks hoặc peaketh¹ | peak | peak | peak |
| Quá khứ | peaked | peaked hoặc peakedst¹ | peaked | peaked | peaked | peaked |
| Tương lai | will/shall²peak | will/shallpeak hoặc wilt/shalt¹peak | will/shallpeak | will/shallpeak | will/shallpeak | will/shallpeak |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | peak | peak hoặc peakest¹ | peak | peak | peak | peak |
| Quá khứ | peaked | peaked | peaked | peaked | peaked | peaked |
| Tương lai | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | peak | — | let’s peak | peak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
peaked /ˈpi.kəd/
- Có lưỡi trai (mũ).
- Có đỉnh, có chóp nhọn.
- Héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “peaked”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Peak Quá Khứ
-
Chia Động Từ Peak - Thi Thử Tiếng Anh
-
Peaking - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia động Từ "to Peak" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Peaking Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tất Tần Tật Cần Biết Về Peak Tram, Hong Kong- Klook Việt Nam
-
PAST THE PEAK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
PEAK OF ACTIVITY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp List Từ Vựng Buộc Phải Biết Trong IELTS Writing Task 1 ...
-
Ngữ Pháp Thông Dụng: Từ đồng âm Khác Nghĩa Peak Peek Pique ...
-
Everyday Grammar - VOA Tiếng Việt
-
Peak Learning: How To Create Your Own Lifelong Education ...