Chia động Từ
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsmoʊ.kəd/
Từ khóa » Smoke Quá Khứ
-
Smoke - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Smoke - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để SMOKE
-
Chia động Từ "to Smoke" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Chain-smoked Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Chain-smoking Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Actress Han So Hwee's Friend States That Her Previous Tattoo And ...
-
“Smoke Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Smoke Out” Trong Câu Tiếng Anh
-
My Father Never ........ A. Smoking B. Smokes C. Will Smoked D. Smoke