My Father Never ........ A. Smoking B. Smokes C. Will Smoked D. Smoke
Có thể bạn quan tâm


Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án
Đăng nhập- |
- Đăng ký


Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng ký

Lưu vào
+
Danh mục mới
- thinhnguyen52

- Chưa có nhóm
- Trả lời
0
- Điểm
5
- Cảm ơn
0
- Tiếng Anh
- Lớp 7
- 10 điểm
- thinhnguyen52 - 14:14:25 13/11/2021
- Hỏi chi tiết
Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI


- GauBacCucCute28

- Chưa có nhóm
- Trả lời
40
- Điểm
892
- Cảm ơn
19
- GauBacCucCute28
- 13/11/2021

`=> B`
GT:
Đây là quá khứ đơn
Dấu hiệu: never
S là My father nên phải là smokes
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarGửiHủy
Cảm ơn
Báo vi phạm


- Melianna

- Stormy Petrels
- Trả lời
2305
- Điểm
30862
- Cảm ơn
2617
- Melianna
- 13/11/2021

`->` `Chọn` `B`
Có "never" là trạng từ chỉ tần suất nên chia thì hiện tại đơn
"My father" là chủ từ ngôi số `3` nên smoke `->` smokes
Cấu trúc: S + V(s/es)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarGửiHủy
Cảm ơn
Báo vi phạm
Bạn muốn hỏi điều gì?
Tham Gia Group Dành Cho Lớp 7 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Lý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng


- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
Inbox: m.me/hoidap247online
Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » Smoke Quá Khứ
-
Chia động Từ
-
Smoke - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Smoke - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để SMOKE
-
Chia động Từ "to Smoke" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Chain-smoked Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Chain-smoking Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Actress Han So Hwee's Friend States That Her Previous Tattoo And ...
-
“Smoke Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Smoke Out” Trong Câu Tiếng Anh