Creating the album became a tumultuous process lasting two years, during which there was dissension among band members and between the band and its label.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "gây chia rẽ" trong Tiếng Anh: divisive, separation. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
gây chia rẽ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe; nội bộ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) - Vndic.net; CHIA RẼ - nghĩa trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chia rẽ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chia rẽ - To divide, to split the ranks of, ... Hắn đang cố làm người dân ở đây chia rẽ nội bộ.
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2021 · Yet, religions in general tend to divide humans. 23. Các trường học ở Oslo đang ngày càng chia rẽ theo chủng tộc. Schools in Oslo are ...
Xem chi tiết »
nội bộ = domestic; internal Sự chia rẽ nội bộ Internal division Kiểm định nội bộ Internal audit Thư từ nội bộ Internal mail Trong nội bộ đảng Within/inside ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · domestic; internal. sự chia rẽ nội bộ internal division. kiểm định nội bộ internal audit ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · internal. sự chia rẽ ...
Xem chi tiết »
sự chia rẽ nội bộ nghĩa là gì?, sự chia rẽ nội bộ được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, ... sự chia rẽ nội bộ trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
Sự giới hạn cản trở các đảng chính trị và dẫn đến sự chia rẽ trong nội bộ chúng. The ...
Xem chi tiết »
Paul Tillich từng nói rằng tội ác là sự chia rẽ. · Paul Tillich has said somewhere that sin is separation. Bị thiếu: nội | Phải bao gồm: nội
Xem chi tiết »
That memo is for internal consumption only. Dịch nghĩa: Bản ghi nhớ đó chỉ dành cho tiêu dùng nội bộ. This bank will conduct an internal investigation.
Xem chi tiết »
Hơn bao giờ hết, bất cứ lúc nào, hễ nội bộ chia rẽ thì đất nước suy vong, ... phản ánh tập trung nhất tư tưởng đại đoàn kết dân tộc, khẳng định nội dung cơ ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
the [privy] parts — chỗ kín (bộ phận sinh dục) ... there was no objection on his part — anh ta không phản đối gì ... Chia thành từng phần, chia làm đôi. Rẽ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chia Rẽ Nội Bộ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chia rẽ nội bộ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu