CHIẾC CÚP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHIẾC CÚP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchiếc cúptrophycúpdanh hiệuchiếc cúp vô địchcúp vô địchchiến lợi phẩmchiếcgiànhcupcốccúpchéntáchlytrophiescúpdanh hiệuchiếc cúp vô địchcúp vô địchchiến lợi phẩmchiếcgiànhcupscốccúpchéntáchly
Ví dụ về việc sử dụng Chiếc cúp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chiếc cúp vô địchtrophynhững chiếc cúptrophiescupschiếc cúp nàythis trophythis cupTừng chữ dịch
chiếcdanh từpcscaraircraftchiếcngười xác địnhthischiếcđại từonecúpdanh từcuptrophyoutageoutagescúphung up STừ đồng nghĩa của Chiếc cúp
cup cốc chén tách ly trophy danh hiệuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiếc cúp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cup Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"cup" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cup Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cup - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cup Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cups Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
• Cúp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cup, Trophy, Stop | Glosbe
-
Chiếc Cúp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chiếc Cúp Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt
-
Chiếc Cúp Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cup Trong Tiếng Việt
-
Top 15 Cup Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cup Là Gì Trong Tiếng Anh? Cup Nghĩa ... - Hỏi Gì 247
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về World Cup
-
Cup đọc Tiếng Anh Là Gì