CHIẾC GHẾ ĐẨU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
CHIẾC GHẾ ĐẨU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchiếc ghế đẩustoolphânghếđẩuchiếc ghế đẩucái ghế đẩu
Ví dụ về việc sử dụng Chiếc ghế đẩu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chiếcdanh từpcscaraircraftchiếcngười xác địnhthischiếcđại từoneghếdanh từseatchaircouchbenchstoolđẩudanh từstoolstoolsdipper STừ đồng nghĩa của Chiếc ghế đẩu
phân stool chiếc ghế dàichiếc ghế điệnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiếc ghế đẩu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ghế đẩu Dịch Sang Tiếng Anh
-
Ghế đẩu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ghế đẩu In English - Glosbe Dictionary
-
CÁI GHẾ ĐẨU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghế đẩu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng 15 Loại Ghế Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
CÁI GHẾ ĐẨU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ghế đẩu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Top 19 Cái Ghế Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Nội Thất - LeeRit
-
N+ Từ Vựng Các Loại Bàn, Ghế Trong Tiếng Anh - Nội Thất Hòa Phát
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Ghế Tiếng Anh Là Gì Ghế In English
-
Đồ Gia Dụng Tiếng Anh Là Gì - .vn