CHIẾC THUYỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHIẾC THUYỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchiếc thuyềnboatthuyềntàuxuồngchiếc du thuyềnshiptàucon tàuthuyềnvận chuyểntầuchiếccon tầuvesseltàumạchbìnhthuyềnchiếc thuyềncon thuyềnyachtdu thuyềnthuyền buồmchiếc thuyềndinghychiếc xuồngchiếc thuyềnthuyền cao susailboatthuyền buồmchiếc thuyềnboatsthuyềntàuxuồngchiếc du thuyềnshipstàucon tàuthuyềnvận chuyểntầuchiếccon tầuvesselstàumạchbìnhthuyềnchiếc thuyềncon thuyền

Ví dụ về việc sử dụng Chiếc thuyền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chiếc thuyền kia?And the boat?Trong hình ảnh chiếc thuyền.In the vessel image.Về chiếc thuyền của Ra.About The Vessel of Ra.Sẽ thấy những chiếc thuyền này.You see these vessels.Chiếc thuyền trong năm sau đó.You to ship the following year.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từchèo thuyền kayak thuyền chèo Sử dụng với động từđi thuyềnchèo thuyềnlên thuyềnthuyền đến chiếc thuyền đánh cá chiếc thuyền chở đi du thuyềnthuê thuyềnxuống thuyềnđua thuyền rồng HơnSử dụng với danh từthuyền trưởng du thuyềnchiếc thuyềncon thuyềnphi thuyềnthuyền buồm chiếc du thuyềnbến du thuyềnthuyền rồng thuyền trưởng jim HơnNgoài ra còn có bốn chiếc thuyền nhỏ.There are four smaller vessels.Chiếc thuyền làm bằng chocolate.And a boat made of chocolate.Hàng trăm chiếc thuyền bị phá hỏng.Hundreds of boats were destroyed.Chiếc thuyền bắt đầu ngập nước.The vessel began to fill with water.Chúng tôi phải sửa những chiếc thuyền này.You need to repair those vessels.Một chiếc thuyền có hai động cơ!There's a ship with two masts!Để tôi kể cho bạn nghe về chiếc thuyền của tôi.Let me tell you about my vessel.Và chiếc thuyền cũng là nhà của bạn.Your boat is your home.Khi bà nhìn lại chiếc thuyền, nét mặt bà thay đổi.As she looked back at the boat, Gran's face changed.Chiếc thuyền mới hai 2019 Italy 102.New Yacht, December 2019 Italy 970.Tên của chiếc thuyền trong hình?What is the name of the vessel in this image?Chiếc thuyền đánh cá này không có chậm lại!The ship's not bloody slowing down!Và mười chiếc thuyền khác đi cùng với.Thirteen other vessels accompanying it.Chiếc thuyền ở trong tình trạng hoàn hảo tuyệt đối.The vessel is in perfect condition.Tên của chiếc thuyền trong hình?What is the name of the ship in the picture?Chiếc thuyền mà họ điều khiển sẽ mất phương hướng và họ sẽ đi lạc.This boat they steer will be aimless and they will be lost.Xây cho ta 1 ngàn chiếc thuyền và ta sẽ cho các người cả thế giới.Build me a thousand ships and I will give you this world.Cliff giờ đã dẫn đầu trên thuyền và quay chiếc thuyền.Now Cliff took the wheel of the boat and turned the vessel around.Nhưng chiếc thuyền của chúng tôi được cho là may mắn đó.”.But my boat was considered one of the lucky ones.".Ngài bước xuống một chiếc thuyền, thuyền đó của ông Simon.He climbed into one of the boats, the boat belonging to Simon Peter.Một chiếc thuyền, thật không thể tin nổi!”- Welish nói.This boat is really completely unbelievable," Welish said.Ta cần bao nhiều chiếc thuyền để đưa bộ tộc của ta tới Westeros?How many ships will I need to bring my khalasar to Westeros?Khỏi chiếc thuyền trước khi nó chìm xuống đại dương.To get off the ship before it sinks into the water.Và thả đi mọi chiếc thuyền đêm qua đã neo đậu trên trời.And turns loose all the boats that were moored last night to the sky.Tôi biết chiếc thuyền tình yêu này đang hướng đến đích an toàn.I knew this boat of love is heading towards a safe landing.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2205, Thời gian: 0.0213

Xem thêm

chiếc du thuyềnyachtboatyachtscùng một chiếc thuyềnsame boatchiếc thuyền buồmsailboatsailing boatsailing shipsail boatchiếc thuyền đánh cáa fishing boatchiếc thuyền gỗwooden boatchiếc thuyền chởboat carryingchiếc thuyền đượcboat waschiếc thuyền làboat isba chiếc thuyềnthree boatschiếc thuyền của mìnhhis boat

Từng chữ dịch

chiếcdanh từpcscaraircraftchiếcngười xác địnhthischiếcđại từonethuyềndanh từboatshipsailingcrewvessel S

Từ đồng nghĩa của Chiếc thuyền

tàu con tàu du thuyền mạch ship vận chuyển boat bình yacht tầu xuồng vessel con thuyền chiếc thùngchiếc thuyền buồm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiếc thuyền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thuyền Trong Tiếng Anh đọc Là Gì