CHIẾC XE TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU MÀ CÓ In English Translation
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHIẾC XE TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU MÀ CÓ " in English? chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu mà cóa fuel-efficient vehicle that has
Examples of using Chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu mà có in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
chiếcnounpcscaraircraftchiếcdeterminerthischiếcpronounonexenouncarvehicletiếtnountiếtsecretionweathertiếtadjectivesecretoryregulatorykiệmverbsavesavingkiệmnounsavingseconomizerkiệmadjectiveeconomicalnhiênof course chiếc xe thứ haichiếc xe tiêu chuẩnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu mà có Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Xe Tiết Kiệm Nhiên Liệu In English
-
TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU In English Translation - Tr-ex
-
Tiết Kiệm Nhiên Liệu In English - Glosbe
-
"xe Tiết Kiệm Nhiên Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiết Kiệm Nhiên Liệu: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Sinh Viên Khoa Cơ Điện Đại Học Lạc Hồng Tham Gia Cuộc Thi Lái Xe ...
-
Cách Tiết Kiệm Xăng Xe Máy Hiệu Quả Không Phải Ai Cũng Biết
-
Mẫu Xe Tay Ga Nào Tiết Kiệm Xăng Nhất Hiện Nay Tại Việt Nam?
-
Xe Tiết Kiệm Nhiên Liệu Phụ Thuộc Vào Những Yếu Tố Nào? - VinFast
-
Thuật Ngữ Pháp Lý | Từ điển Luật Học | Dictionary Of Law
-
THỬ THÁCH LÁI XE TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU ECO DRIVE ...
-
Mô Phỏng Tối ưu Hóa Thủy Triều Qua English Channel Cho Thấy Tiết ...