Chief Technology Officer Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "chief technology officer" thành Tiếng Việt
Giám đốc công nghệ là bản dịch của "chief technology officer" thành Tiếng Việt.
chief technology officer + Thêm bản dịch Thêm chief technology officerTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Giám đốc công nghệ
executive-level position focusing on scientific and technological issues
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chief technology officer " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chief technology officer" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Cto
-
CTO Là Gì? Nghĩa Của Từ Cto - Abbreviation Dictionary
-
Ý Nghĩa Của CTO Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Công Ty Các Từ Viết Tắt CEO, CTO, CCO, COO ... Có Nghĩa Là Gì?
-
CTO Là Gì? Điều Cần Biết Về CTO - Taxplus
-
CTO Là Gì? Tất Tần Tật Về Chief Technology Officer - HRchannels
-
CTO Là Gì - Những Sự Thật Cần Biết Về Chief Technology Officer
-
CTO Là Gì? Chân Dung Chi Tiết Về Giám đốc Công Nghệ - TopCV Blog
-
CTO Là Gì? Vai Trò Và Vị Trí Của CTO Trong Doanh Nghiệp - Tino Group
-
CTO Là Gì? Nhiệm Vụ Và Trách Nhiệm Của CTO Trong Doanh Nghiệp
-
Giám đốc Công Nghệ (CTO) Là Gì? Làm CTO Cần Kỹ Năng Gì? - ITviec
-
Tìm Hiểu định Nghĩa CTO Là Gì? - VDO DATA
-
CTO Là Gì? -định Nghĩa CTO | Viết Tắt Finder
-
CTO Là Gì? Vai Trò Quan Trọng Của Một CTO Trong Doanh Nghiệp