6 ngày trước · At nine o'clock these lamps flashed their white light over the square. Từ Cambridge English Corpus. Many devices use lights and lamps as signals ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Thus, the times that plants are imaged with a remote sensing system that utilizes tungsten halogen lamps is limited. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "lamp" trong Tiếng Việt: đèn, đèn điện, đuốc. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'lamps' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; lamp. * danh từ - đèn =electric lamp+ đèn điện =oil lamp+ đèn dầu =table lamp+ đèn để bàn - mặt trời, mặt trăng, sao =lamp of Phoebus+ (thơ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của lamp trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · lamp | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary · lamp trong Tiếng Việt, dịch, câu ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "oil lamp" từ Anh sang Việt · Nghĩa của "oil lamp" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Cách dịch tương tự · Hơn.
Xem chi tiết »
“Your word is a lamp to my foot, and a light for my path.” “Lời ngài là ngọn đèn cho chân con, ánh sáng cho đường lối con”. 49. There is a funnel, an ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THE LAMP" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và ... Ánh sáng từ những cây đèn sẽ không bao giờ chiếu sáng ở trong ngươi nữa.
Xem chi tiết »
Từ: lamp · danh từ. đèn. electric lamp. đèn điện. oil lamp. đèn dầu. 1 ví dụ khác · mặt trời, mặt trăng, sao. lamp of Phoebus. (thơ ca) mặt trời. lamp of heaven. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
nếu như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nếu như sang Tiếng Anh.Từ điển Việt Anhnếu ..
Xem chi tiết »
Tính từ · nhẹ, nhẹ nhàng · (nói về màu sắc) nhạt · nhanh nhẹn · nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái · khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Tiếng Anh Từ Lamp
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ lamp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu