Nghĩa Của Từ : Lamps | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: lamps Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: lamps Probably related with: | English | Vietnamese |
| lamps | cái đèn ; ngọn đèn ; những cái đèn ; những cây đèn ; thếp ; thếp đèn ; đuốc ; đèn ; |
| lamps | cái đèn ; ngọn đèn ; những cây đèn ; thếp ; thếp đèn ; đuốc ; đèn ; |
| English | Vietnamese |
| arc-lamp | * danh từ - (điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang |
| davy lamp | * danh từ - đền Đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ) |
| fairy lamps | -lights) /'feəri'laits/ * danh từ số nhiều - đèn lồng |
| floor-lamp | * danh từ - đèn đứng (ở sàn) |
| gig-lamps | * danh từ số nhiều - (từ lóng) mục kỉnh |
| glow-lamp | * danh từ - đèn nóng sáng |
| hurricane-lamp | * danh từ - đèn bão |
| lamp wick | * danh từ - bấc đèn |
| lamp-chimney | * danh từ - thông phong, bóng đèn |
| lamp-holder | -socket) /'læmp,sɔkit/ * danh từ - đui đèn |
| lamp-shade | * danh từ - chụp đèn, chao đèn |
| lamp-socket | -socket) /'læmp,sɔkit/ * danh từ - đui đèn |
| night-lamp | -light) /'naitlait/ * danh từ - đèn ngủ |
| red lamp | * danh từ - đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà bác sĩ thường trực...; tín hiệu dừng lại; tín hiệu báo nguy) - (từ lóng) nhà thổ, nhà chứa |
| riding-lamp | -light) /'raidiɳ'lait/ * danh từ - đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ) |
| safety-lamp | * danh từ - đèn an toàn (thợ mỏ) |
| spirit-lamp | * danh từ - đèn cồn |
| standard lamp | * danh từ - đèn đứng |
| student lamp | * danh từ - đèn đọc sách |
| sun-lamp | * danh từ - (y học) đèn cực tím - đèn chiếu cực sáng (để quay phim) |
| tail-lamp | -lamp) /'teillæmp/ * danh từ - đèn sau (ô tô...) |
| wall-lamp | * danh từ - đèn treo tường |
| arcing lamp | - (Tech) đèn đánh lửa |
| electric lamp | - (Tech) đèn điện |
| fluorescent lamp | - (Tech) đèn huỳnh quang |
| fog-lamp | * danh từ - đèn giúp xe đi trong sương mù |
| lamp-post | * danh từ - cột đèn |
| reading-lamp | * danh từ - đèn có chao đèn ở bàn để đọc sách |
| signal-lamp | * danh từ - đèn hiệu |
| street-lamp | * danh từ - đèn đường |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lamp
-
LAMP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Lamp | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Lamp Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Lamp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Lamp
-
OIL LAMP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lamp' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
THE LAMP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Lamp, Từ Lamp Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Lamps - Lamps Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Lamp Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Light - Từ điển Anh - Việt