Dịch từ "lovely" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "lovely" trong tiếng Việt. volume_up. lovely {tính}.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'lovely' sang Tiếng Việt. ... lovely bằng Tiếng Việt. Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt ... Chúng tôi sẽ tìm cho anh một cô nàng dễ thương.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của lovely trong tiếng Anh. lovely. adjective ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Bản dịch của lovely.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · lovely - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều · (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức) ...
Xem chi tiết »
Đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều. (Thông tục) Thú vị, vui thú, thích thú. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đẹp (về mặt đạo đức).
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Lovely trong một câu và bản dịch của họ ; Here you will find a lovely( và đôi khi ngẫu nhiên) phân loại của goodies trên tất cả các loại anime.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Lovely trong một câu và bản dịch của họ · It was lovely to see you all. · Rất vui được gặp các anh.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; lovely. * tính từ - đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều - (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú - ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lovely - lovely là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều 2. (thông tục) thú vị, vui thú, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lovely - lovely là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ ... Thực Vật(Nguồn ảnh: Internet) Có một câu thơ cổ “mùa xuân muôn màu muôn sắc”.
Xem chi tiết »
LOVELY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la; lovely bằng Tiếng Việt - Glosbe; Ý nghĩa của lovely trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; Bản dịch ...
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh từ lovely - Nghĩa của từ lovely - lovely là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều 2.
Xem chi tiết »
Canis Latrans, how lovely. Chó sói Canis latrans. 7. That's a lovely suit. Bộ cánh dễ thương ghê. 8. Well, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa c̠ủa̠ từ lovely Ɩà gì: . ... lovely nghia tieng viet la gi · lovely day co nghia la ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Tiếng Anh Từ Lovely
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ lovely hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu