Nghĩa Của Từ Lovely - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˈlʌvli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều
    (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đáng yêu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    admirable , adorable , alluring , amiable , attractive , beauteous , bewitching , captivating , comely , dainty , delectable , delicate , delicious , delightful , enchanting , engaging , enjoyable , exquisite , fair , good-looking , gorgeous , graceful , gratifying , handsome , knockout , lovesome , nice , picture , pleasant , pleasing , pretty , pulchritudinous , rare , scrumptious , splendid , stunning , sweet , winning , enticing , fascinating , fetching , glamorous , prepossessing , taking , tempting , winsome , ravishing , sightly , angelic , beautiful , charming , cute , ideal , irresistible , tender
    noun
    belle , stunner

    Từ trái nghĩa

    adjective
    awful , disagreeable , drab , homely , ugly , unlovely , unsightly Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Lovely »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lovely