LOVELY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LOVELY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['lʌvli]Tính từDanh từlovely ['lʌvli] đáng yêulovelyadorablecutelovableloveablelikableamiablelovinglycuddlylikeableđẹpbeautifulnicegoodprettybeautyfinelovelywonderfulgorgeouscutetuyệt vờigreatexcellentwonderfulfantasticawesomesuperbincrediblebeautifulfabulousmagnificentdễ thươngcutelovelyadorablesweetlikeablecutesycutenessniceamiablelovelyxinh đẹpbeautifulprettylovelynicegorgeouscutehandsomexinh xắnlovelyniceprettycutedaintybeautiful littleprettilyyêu thươnglovebelovedlovinglyaffection
Ví dụ về việc sử dụng Lovely trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is lovelylà đáng yêurất đẹprất đáng yêuthật tuyệtrất hayare lovelylà đáng yêulà đẹprất đẹprất tuyệttuyệt đẹpwas lovelythật đáng yêurất tuyệtrất đáng yêurất ngona lovely placenơi đáng yêulovely girlcô gái đáng yêulovely littlenhỏ đáng yêunhỏ xinh xắnnhỏ dễ thươngnhỏ xinh đẹplovely peoplenhững người đáng yêua lovely timethời gian tuyệt vờithời gian đáng yêuthời gian rất đẹplovely ladiesphụ nữ đẹpit's lovelythật đáng yêulovely ladyphụ nữ đáng yêulovely oldcũ đáng yêua lovely dayngày tuyệt vờilovely daybe lovelyrất đáng yêurất tuyệthow lovelyđáng yêu thế nàođẹp như thế nàocách đáng yêulovely thingđiều đáng yêuit was lovelyrất vui đượcnó thật đáng yêulovely daughtercon gái đáng yêulovely youngtrẻ đáng yêutrẻ xinh đẹplovely housengôi nhà đáng yêuLovely trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - precioso
- Người pháp - adorable
- Người đan mạch - yndig
- Tiếng đức - nett
- Thụy điển - härlig
- Na uy - nydelig
- Hà lan - heerlijk
- Tiếng ả rập - الحبيبة
- Hàn quốc - 아름다운
- Tiếng nhật - 美しい
- Kazakhstan - әдемі
- Tiếng slovenian - lep
- Ukraina - прекрасний
- Tiếng do thái - יפה
- Người hy lạp - υπέροχο
- Người hungary - szép
- Người serbian - lepo
- Tiếng slovak - príjemný
- Người ăn chay trường - прекрасна
- Tiếng rumani - minunat
- Người trung quốc - 美丽
- Malayalam - മനോഹരമായ
- Marathi - सुंदर
- Telugu - మనోహరమైన
- Tiếng tagalog - magandang
- Tiếng bengali - সুন্দর
- Tiếng mã lai - indah
- Thái - น่ารัก
- Thổ nhĩ kỳ - harika
- Tiếng hindi - खूबसूरत
- Đánh bóng - piękny
- Bồ đào nha - adorável
- Tiếng phần lan - ihana
- Tiếng croatia - lijep
- Tiếng indonesia - indah
- Séc - rozkošné
- Tiếng nga - прекрасный
- Urdu - خوبصورت
- Tamil - அழகான
- Người ý - incantevole
Từ đồng nghĩa của Lovely
beautiful adorable endearing lovable cover girl pin-up lovelocklovely beachesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt lovely English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lovely
-
LOVELY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Lovely Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
LOVELY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Lovely – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Lovely - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Lovely - Wiktionary Tiếng Việt
-
LOVELY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Lovely | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Lovely - Lovely Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Lovely Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Lovely
-
Nghĩa Của Từ Lovely - Lovely Là Gì - Ebook Y Học - Y ... - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lovely' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Lovely Nghia La Gi | Leo-đè