Nghĩa Của Từ : Lovely | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: lovely Best translation match:
English Vietnamese
lovely * tính từ - đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều - (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
Probably related with:
English Vietnamese
lovely buổi ; chàng ; chúc sức khỏe ; chọn ; cưng ; då th ° ¡ ng ; dê ̃ thương ; dể thương ; dễ chịu ; dễ thương kia ; dễ thương lắm ; dễ thương quá ; dễ thương sao ; dễ thương thật ; dễ thương ; gái đáng yêu ; hay lắm ; hay ; hiền ; hoa ̀ ng ; hạnh ; lãng ; moneypenny đáng yêu ; ngon lắm ; ngon ; nàng dễ thương ; nơi đáng yêu ; phụ nữ đáng yêu ; quà ; quá tuyệt ; rất dễ thương ; rất hay ; rất thú vị ; rất vui ; rất đang yêu người ; rất đang yêu ; rất đáng yêu ; rất đẹp ; sướng ; thiết ; tháng xinh đẹp ; thích lắm ; thú vị ; thú ; thật dễ thương ; thật tốt ; thật vui ; thật xinh đẹp ; thật đáng yêu ; thật đẹp ; tiết ; trông dễ thương lắm ; tuyê ̣ t vơ ; tuyệt lắm nhỉ ; tuyệt quá ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; tôi đang thư giãn ; tốt lành ; tới ; vui lòng ; vui lắm ; vui vẻ ; vui ; vô cùng ; vô cùng đáng yêu ; xinh quá ; xinh ; xinh đẹp ; yêu chỗ ; yêu kiều ; yêu quá ; yêu quý ; yêu ; áng yêu ; đa ́ ng yêu qua ́ ; đam mê ; đang yêu ; đe ̣ p ; đe ̣ p đa ; đe ̣ p đa ́ ng yêu ; đe ̣ p đa ́ ng ; đe ̣ p đa ́ ; đáng mến ; đáng yêu lắm ; đáng yêu quá ; đáng yêu ; đáng ; đã thật ; đúng vậy ; đẹp lắm ; đẹp thật ; đẹp trời ; đẹp ; ̣ t giâ ́ ;
lovely buổi ; chàng ; chúc sức khỏe ; chọn ; cưng ; då th ° ¡ ng ; dê ̃ thương ; dể thương ; dễ chịu ; dễ thương kia ; dễ thương lắm ; dễ thương quá ; dễ thương sao ; dễ thương thật ; dễ thương ; gái đáng yêu ; hay lắm ; hay ; hiền ; hoa ̀ ng ; hạnh ; lãng ; moneypenny đáng yêu ; ngon lắm ; ngon ; nàng dễ thương ; nơi đáng yêu ; phụ nữ đáng yêu ; quan ; quà ; quá tuyệt ; rất dễ thương ; rất hay ; rất vui ; rất đang yêu người ; rất đang yêu ; rất đáng yêu ; rất đẹp ; sướng ; thiết ; tháng xinh đẹp ; thích lắm ; thú vị ; thú ; thương ; thật dễ thương ; thật tốt ; thật vui ; thật xinh đẹp ; thật đáng yêu ; thật đẹp ; thắc ; tiết ; trông dễ thương lắm ; tuyê ̣ t vơ ; tuyệt lắm nhỉ ; tuyệt quá ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; tôi đang thư giãn ; tốt lành ; tới ; vui lòng ; vui lắm ; vui vẻ ; vui ; vô cùng ; vô cùng đáng yêu ; xinh quá ; xinh ; xinh đẹp ; yêu chỗ ; yêu kiều ; yêu quá ; yêu quý ; yêu ; áng yêu ; đam mê ; đang yêu ; đáng mến ; đáng yêu lắm ; đáng yêu quá ; đáng yêu ; đáng ; đã thật ; đúng vậy ; đẹp lắm ; đẹp thật ; đẹp trời ; đẹp ; ̣ t giâ ́ ;
May be synonymous with:
English English
lovely; cover girl; pin-up a very pretty girl who works as a photographer's model
lovely; adorable; endearing lovable especially in a childlike or naive way
May related with:
English Vietnamese
calf-love * danh từ - chuyện yêu đương trẻ con
labour of love * danh từ - việc làm không vì lợi - việc làm thích thú - việc làm vì người mình yêu
lady-love * danh từ - người yêu, người tình (đàn bà)
light-o'-love * danh từ - người đàn bà đĩ thoã
love-affair * danh từ - chuyện yêu đương, chuyện tình
love-apple * danh từ - (thực vật học) cà chua
love-begotten * tính từ - đẻ hoang
love-bird * danh từ - (động vật học) vẹt xanh
love-child * danh từ - con hoang
love-knot * danh từ - nơ thắt hình số 8
love-letter * danh từ - thư tình
love-lorn * tính từ - sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi
love-lornness * danh từ - nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ
love-making * danh từ - sự tỏ tình, sự tán gái - sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp
love-match * danh từ - sự lấy nhau vì tình
love-token * danh từ - vật kỷ niệm tình yêu
loveliness * danh từ - vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều
lovely * tính từ - đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều - (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
loving * tính từ - thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình
lovingness * danh từ - sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái
paece-love * danh từ - người yêu chuộng hoà bình
puppy love * danh từ - mối tình trẻ con
self-love * danh từ - tính ích kỷ, lỏng tự ái - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tinh thần cầu tiến
true-love * danh từ - người yêu - nơ thắt hình con số 8 ((cũng) true-love knot, true-lover's knot)
calf love * danh từ - chuyện yêu đương trẻ con * danh từ - buồng điện thoại
free love * danh từ - tình yêu tự do
light-of-love * danh từ (từ cổ, nghĩa cổ); số nhiều light-of-loves - gái điếm - người phụ nữ không chung thủy; đàn bà đĩ thoã
love-favour * danh từ - quà tặng để tỏ tình yêu
love-hate relationship * danh từ - quan hệ yêu-ghét
love-nest * danh từ - nơi kín đáo để trai gái ăn nằm
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lovely