Bản Dịch Của Lovely – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
lovely
adjective comparative lovelier | superlative loveliest Add to word list Add to word list ● (opposite unlovely) beautiful; attractive đáng yêu She is a lovely girl She looked lovely in that dress. ● delightful thú vị What a lovely surprise! a lovely meal.(Bản dịch của lovely từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2,A2Bản dịch của lovely
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 愉快的, 快樂的,愉快的, 漂亮的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 愉快的, 快乐的,愉快的, 漂亮的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha maravilloso, precioso, bonito… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha encantador, lindo, delicioso… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सुंदर, प्रसन्न… Xem thêm すてきな, すばらしい, 楽(たの)しい… Xem thêm hoş, güzel, sevimli… Xem thêm beau/belle, agréable, ravissant… Xem thêm meravellós, preciós… Xem thêm mooi, heerlijk… Xem thêm இனிமையான அல்லது சுவாரஸ்யமான, அழகான… Xem thêm सुखद या प्यारा, खूबसूरत/सुंदर… Xem thêm આનંદદાયક, સુંદર… Xem thêm smuk, dejlig, tiltrækkende… Xem thêm förtjusande, vacker, härlig… Xem thêm sungguh cantik, menyeronokkan… Xem thêm reizend, herrlich… Xem thêm herlig, vakker, flott… Xem thêm خوشگوار, حسین, خوبصورت… Xem thêm привабливий, милий, чудовий… Xem thêm чудесный, восхитительный, очаровательный… Xem thêm మంచి, అందం… Xem thêm جَميل, مُمْتِع, جَذّاب… Xem thêm প্রীতিকর বা উপভোগ্য, মনোরম, সুন্দর… Xem thêm rozkošný, výtečný… Xem thêm cantik, menyenangkan… Xem thêm น่ารัก, เบิกบานใจ… Xem thêm śliczny, uroczy, znakomity… Xem thêm 사랑스러운, 매력적인… Xem thêm bello, delizioso, incantevole… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của lovely là gì? Xem định nghĩa của lovely trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
love love affair love letter loveliness lovely lover lovesick loving lovingly {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add lovely to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm lovely vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lovely
-
LOVELY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Lovely Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
LOVELY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Lovely - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Lovely - Wiktionary Tiếng Việt
-
LOVELY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LOVELY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Lovely | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Lovely - Lovely Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Lovely Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Lovely
-
Nghĩa Của Từ Lovely - Lovely Là Gì - Ebook Y Học - Y ... - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lovely' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Lovely Nghia La Gi | Leo-đè