Lamp Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "lamp" thành Tiếng Việt

đèn, đèn điện, đuốc là các bản dịch hàng đầu của "lamp" thành Tiếng Việt.

lamp verb noun ngữ pháp

A device that generates heat, light or other radiation [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • đèn

    noun

    device producing light

    I do not like a big desk lamp.

    Tôi không thích đèn to để bàn giấy.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • đèn điện

    noun

    device producing light

    en.wiktionary2016
  • đuốc

    noun World Loanword Database (WOLD)
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • sao
    • nhìn
    • chiếu sáng
    • chăng đèn
    • mặt trăng
    • mặt trời
    • nguồn hy vọng
    • nguồn ánh sáng
    • rọi sáng
    • treo đèn
    • đèn đóm
    • lamp
    • bóng đèn
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " lamp " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

LAMP Acronym

Linux, Apache, MySQL, and PHP — a popular combination of open source software for use as a web server [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • LAMP

    LAMP (software bundle)

    HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
Lamp + Thêm bản dịch Thêm

"Lamp" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Lamp trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "lamp"

lamp lamp Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "lamp" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lamp