Lamp | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
lamp
noun /lӕmp/ Add to word list Add to word list ● a (glass-covered) light bóng đèn an oil lamp a table lamp a street-lamp.Xem thêm
lamp-post lampshade(Bản dịch của lamp từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của lamp
lamp Thus, it became necessary to document and study the monoliths at night, using the battery of an automobile and lamps with low-voltage bulbs. Từ Cambridge English Corpus On light-off days the lamps were off (light from a nearby window remained). Từ Cambridge English Corpus At nine o'clock these lamps flashed their white light over the square. Từ Cambridge English Corpus I began to question my assumption - the basis of years of selfexperimentation - that light from the lamps caused early l awakening. Từ Cambridge English Corpus Although all the behaviors other than light emitted may play a causal role in the production of light, those behaviors are not the lamp's function. Từ Cambridge English Corpus The 150-band hyperspectral imager and the tungsten-halogen lamps were positioned at 90x off-nadir and approximately 90 or 120 cm, respectively, from the crop canopies. Từ Cambridge English Corpus While they were sleeping, after the lamps were extinguished, the raven started dancing and jumping on the iglus and on the cliff. Từ Cambridge English Corpus During time-outs and intertrial intervals, the chamber remained illuminated by the ceiling lamps. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2Bản dịch của lamp
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指帶燈罩的)燈, 照明設備,照射器… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指带灯罩的)灯, 照明设备,照射器… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha lámpara, lámpara [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha lâmpada, luminária, lâmpada [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý दिवा… Xem thêm 電気スタンド, 明かり, ランプ… Xem thêm lamba, fener… Xem thêm lampe [feminine], lampe… Xem thêm llum… Xem thêm lamp… Xem thêm ஒளியைக் கொடுப்பதற்கான ஒரு சாதனம், குறிப்பாக ஒரு மறைப்பைக் கொண்ட அல்லது ஏதோவொன்றிற்குள் அடங்கியிருக்கும் ஒன்று… Xem thêm दिया, चिराग, लैंप… Xem thêm દીવો, દિપક, ગોળો… Xem thêm lampe, -lampe… Xem thêm lampa, lykta… Xem thêm lampu… Xem thêm die Lampe… Xem thêm lampe [masculine], lampe, lykt… Xem thêm لیمپ, شمع, چراغ… Xem thêm лампа, ліхтар… Xem thêm лампа… Xem thêm దీపం… Xem thêm مِصْباح… Xem thêm বাতি, প্রদীপ, দীপক… Xem thêm lampa… Xem thêm lampu… Xem thêm โคมไฟ… Xem thêm lampa… Xem thêm 등… Xem thêm lampada, lampione… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của lamp là gì? Xem định nghĩa của lamp trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
lamely lameness lament lamentation lamp lamp-post lampshade lance land {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của lamp trong tiếng Việt
- lamp-post
- safety lamp
Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add lamp to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm lamp vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lamp
-
LAMP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Lamp Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Lamps | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Lamp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Lamp
-
OIL LAMP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lamp' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
THE LAMP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Lamp, Từ Lamp Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Lamps - Lamps Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Lamp Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Light - Từ điển Anh - Việt