LAMP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

lamp

Các từ thường được sử dụng cùng với lamp.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

carbide lampCarbide lamp systems are an older form of illumination, inspired by miner's equipment, and are still used by some cavers. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. desk lampThe standard lamp and shade that sits on a table is general lighting, while the desk lamp is considered task lighting. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. electric lampNeuro-psychological clinical assessment of workers in an electric lamp factory exposed to metallic mercury. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với lamp

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lamp