Chiến Lược Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
chiến lược trong Tiếng Anh là gì?chiến lược trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến lược sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiến lược

    strategy

    chiến lược của chiến tranh nhân dân the strategy of the people's war

    chiến lược đánh lâu dài the strategy of protracted fighting

    strategic; strategical

    cuộc phản công chiến lược a strategical counter-offensive

    con đường chiến lược strategical road

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiến lược

    * noun

    Strategy

    chiến lược đánh lâu dài: the strategy of protrated fighting

    Nguyễn Huệ là một thiên tài về chiến lược quân sự: Nguyen Hue was a strategist of genius

    * adj

    Strategic, strategical

    ấp chiến lược: a strategic hamlet

    cuộc phản công chiến lược: a strategical counter-offensive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiến lược

    strategy, strategic

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • chiến
  • chiến cụ
  • chiến mã
  • chiến sĩ
  • chiến sử
  • chiến sự
  • chiến xa
  • chiến bào
  • chiến bại
  • chiến cục
  • chiến hoạ
  • chiến hào
  • chiến hòa
  • chiến hạm
  • chiến hậu
  • chiến họa
  • chiến hữu
  • chiến khu
  • chiến lũy
  • chiến lắm
  • chiến phí
  • chiến thư
  • chiến tàu
  • chiến đấu
  • chiến địa
  • chiến binh
  • chiến cuộc
  • chiến công
  • chiến dịch
  • chiến dụng
  • chiến lược
  • chiến nhất
  • chiến pháp
  • chiến phạm
  • chiến quốc
  • chiến trận
  • chiến tích
  • chiến đoàn
  • chiến địch
  • chiến chống
  • chiến thuật
  • chiến thắng
  • chiến tranh
  • chiến tuyến
  • chiến tướng
  • chiến thuyền
  • chiến thương
  • chiến trường
  • chiến đấu cơ
  • chiến đấu với
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Các Chiến Lược Tiếng Anh Là Gì