Chiến Lược Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
strategy, strategic, strategical là các bản dịch hàng đầu của "chiến lược" thành Tiếng Anh.
chiến lược noun + Thêm bản dịch Thêm chiến lượcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
strategy
nounMột chiến lược bị cát có thể giữ doanh số hàng quý của bạn.
A sandbag strategy can help you make your quarterly numbers.
GlosbeMT_RnD -
strategic
adjectiveWashington xem tuyến đường biển trong khu vực có tầm quan trọng về mặt chiến lược .
Washington views the sea lanes in the area as strategically important .
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
strategical
adjectiveWashington xem tuyến đường biển trong khu vực có tầm quan trọng về mặt chiến lược .
Washington views the sea lanes in the area as strategically important .
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- course of action
- generalship
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chiến lược " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Chiến lược + Thêm bản dịch Thêm Chiến lượcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Strategy
Cô Albright đây vừa cho tôi rõ toàn bộ chiến lược quảng cáo của công ty.
Miss Albright just pitched me your entire P.R. Strategy.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
strategy
nounhigh level plan to achieve objectives in uncertain conditions [..]
Chiến lược đầu tư của bọn tôi rất đơn giản.
Our investment strategy was simple.
wikidata
Các cụm từ tương tự như "chiến lược" có bản dịch thành Tiếng Anh
- khoa học chiến lược strategics
- Chiến lược phát triển Development strategy
- QUY ĐỊNH BAN HÀNH SẢN PHẨM CHIẾN LƯỢC MARKETING SỐ REGULATIONS ISSUING DIGITAL MARKETING STRATEGY PRODUCTS
- Chiến lược phát triển miền Tây China Western Development
- Quản trị chiến lược strategic management
- Chiến lược quân sự military strategy
- Ấp chiến lược Strategic Hamlet Program
- Chiến lược gia strategist
Bản dịch "chiến lược" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Chiến Lược Tiếng Anh Là Gì
-
CHIẾN LƯỢC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁC LOẠI CHIẾN LƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chiến Lược Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chiến Lược Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Chiến Lược Tiếng Anh Là Gì, Chiến ... - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Chiến Lược Tiếng Anh Là Gì
-
Chiến Lược Tiếng Anh Là Gì, Chiến Lược In English ... - Asiana
-
Chiến Lược Tiếng Anh Là Gì
-
Strategy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Chiến Lược Tiếng Anh Là Gì, Chiến Lược In English, Translation ...
-
Tư Duy Chiến Lược – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Strategy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
[PDF] Nghiên Cứu Chiến Lược đọc Hiểu Của Sinh Viên Tiếng Anh Không ...
-
Bật Mí 8 Chiến Lược Học Phát âm Tiếng Anh Hiệu Quả - Pasal