Chiên Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chiên
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chiên tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chiên trong tiếng Trung và cách phát âm chiên tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiên tiếng Trung nghĩa là gì.
chiên (phát âm có thể chưa chuẩn)
滑溜 《烹调方法, 把肉、鱼等切好, 用 (phát âm có thể chưa chuẩn) 滑溜 《烹调方法, 把肉、鱼等切好, 用芡粉拌匀, 再用油炒, 加葱、蒜等作料, 再勾上芡, 使汁变稠。》cá tẩm bột chiên滑溜鱼片煎; 烧 ; 炸 ; 氽 《烹饪方法, 锅里放少量的油, 加热后, 把食物放进去使表面变成黄色。》chiên cá. 煎鱼。chiên đậu hủ. 煎豆腐。chiên thịt dê. 烧羊肉。bánh màn thầu chiên油氽馒头lạc rán; lạc chiên油氽花生米。chiên bánh; rán bánh炸糕chiên chá quẩy炸油条旃 《同"毡"。》鹯 《古书上指一种猛禽。》动羔羊 《小羊, 多比喻天真、纯洁或弱小者。》宗教徒 《信仰某一种宗教的人。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chiên hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- toán trưởng tiếng Trung là gì?
- hát khẽ tiếng Trung là gì?
- nói chơi tiếng Trung là gì?
- chùm bài hát tiếng Trung là gì?
- lo sốt vó tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiên trong tiếng Trung
滑溜 《烹调方法, 把肉、鱼等切好, 用芡粉拌匀, 再用油炒, 加葱、蒜等作料, 再勾上芡, 使汁变稠。》cá tẩm bột chiên滑溜鱼片煎; 烧 ; 炸 ; 氽 《烹饪方法, 锅里放少量的油, 加热后, 把食物放进去使表面变成黄色。》chiên cá. 煎鱼。chiên đậu hủ. 煎豆腐。chiên thịt dê. 烧羊肉。bánh màn thầu chiên油氽馒头lạc rán; lạc chiên油氽花生米。chiên bánh; rán bánh炸糕chiên chá quẩy炸油条旃 《同"毡"。》鹯 《古书上指一种猛禽。》动羔羊 《小羊, 多比喻天真、纯洁或弱小者。》宗教徒 《信仰某一种宗教的人。》
Đây là cách dùng chiên tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiên tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 滑溜 《烹调方法, 把肉、鱼等切好, 用芡粉拌匀, 再用油炒, 加葱、蒜等作料, 再勾上芡, 使汁变稠。》cá tẩm bột chiên滑溜鱼片煎; 烧 ; 炸 ; 氽 《烹饪方法, 锅里放少量的油, 加热后, 把食物放进去使表面变成黄色。》chiên cá. 煎鱼。chiên đậu hủ. 煎豆腐。chiên thịt dê. 烧羊肉。bánh màn thầu chiên油氽馒头lạc rán; lạc chiên油氽花生米。chiên bánh; rán bánh炸糕chiên chá quẩy炸油条旃 《同 毡 。》鹯 《古书上指一种猛禽。》动羔羊 《小羊, 多比喻天真、纯洁或弱小者。》宗教徒 《信仰某一种宗教的人。》Từ điển Việt Trung
- bình luận sách tiếng Trung là gì?
- có tang tiếng Trung là gì?
- nâng dắt tiếng Trung là gì?
- giọng hát chính tiếng Trung là gì?
- hỏi mua tiếng Trung là gì?
- lưu quỹ tiếng Trung là gì?
- thu sinh tiếng Trung là gì?
- thí nghiệm điện tiếng Trung là gì?
- nghỉ ngơi chỉnh đốn tiếng Trung là gì?
- vững như núi Thái tiếng Trung là gì?
- cọ xát vào nhau tiếng Trung là gì?
- cố vấn kỹ thuật tiếng Trung là gì?
- vải dầu tiếng Trung là gì?
- thực hiện lời hứa tiếng Trung là gì?
- thuyết tương đối tiếng Trung là gì?
- máy ghép nối tiếng Trung là gì?
- kê trình tiếng Trung là gì?
- máy kéo cá tiếng Trung là gì?
- bánh quy ngọt tiếng Trung là gì?
- đánh dẹp tiếng Trung là gì?
- cóc tiếng Trung là gì?
- thôn phụ tiếng Trung là gì?
- tham ăn hối lộ tiếng Trung là gì?
- động vật hữu nhũ tiếng Trung là gì?
- lính quýnh tiếng Trung là gì?
- chim cốc tiếng Trung là gì?
- pha trà tiếng Trung là gì?
- thoáng thoáng tiếng Trung là gì?
- một cặp tiếng Trung là gì?
- cành nhỏ đốt cuối tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chiên Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Pháp Nấu Nướng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề NHÀ BẾP: Dụng Cụ | Cách Nấu ăn
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ đề Nấu ăn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Ăn Uống, Nấu Nướng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Tên Món ăn Trung Quốc - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd
-
Danh Sách Tên Các Món Ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Nhà Bếp Và Cách Nấu ăn
-
Tên Các Món Ăn Trong Tiếng Trung
-
TIẾNG TRUNG VỀ MỘT SỐ HOA QUẢ VÀ MÓN ĂN
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - HSKCampus
-
Món ăn Trong Tiếng Trung Là Gì - SGV