Tên Các Món Ăn Trong Tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
Hợp tác, chuyển giao hệ thống S-Training Các Loại Quần Áo Trong Tiếng Trung TIN MỚI Tháng Mười Hai 2025
« Th4

Tên Các Món Ăn Trong Tiếng Trung
| 白饭/ 米饭 | báifàn/ mǐfàn | Cơm trắng |
| 粽子 | zòngzi | Bánh tét |
| 锅贴 | guōtiē | Món há cảo chiên |
| 烧卖 | shāo mài | Xíu mại |
| 馒头 | mán tou | Bánh mạc thầu ( Không có nhân bên trong ) |
| 肉包/ 菜包 | ròubāo / càibāo | Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ |
| 鲜肉馄饨 | xiān ròu húntun | Hoành thánh thịt bằm |
| 蛋炒饭 | dàn chǎofàn | Cơm chiên trứng |
| 扬州炒饭 | yáng zhōu chǎofàn | Cơm chiên dương châu |
| 生煎包 | shēn gjiān bāo | Bánh bao chiên |
| 葱油饼 | cōng yóu bǐng | Bánh kẹp hành chiên |
| 鸡蛋饼 | jīdàn bǐng | Bánh trứng |
| 肉夹馍 | ròu jiā mó | Bánh mì sandwich theo phong cách Trung Quốc kẹp thịt bên trong |
| 白粥/ 清粥/ 稀饭 | báizhōu/ qīngzhōu/ xīfàn | Cháo trắng |
| 皮蛋瘦肉粥 | pídàn shòuròu zhōu | Cháo trắng nấu với hột vịt bích thảo cùng thịt nạc |
| 及第粥 | jídì zhōu | Cháo lòng |
| 艇仔粥 | tǐngzǎi zhōu | Cháo hải sản |
| 鸳鸯火锅 | yuān yāng huǒguō | Lẩu uyên ương ( Nước lẩu có hai màu ) |
| 麻辣烫 | málà tàng | Món súp cay nấu cùng hỗn hợp nhiều đồ ăn. |
| 番茄蛋汤 | fānqié dàn tāng | Canh cà chua nấu trứng |
| 榨菜肉丝汤 | zhàcài ròusī tāng | Canh su hào nấu thịt bằm |
| 酸辣汤 | suānlà tāng | Canh chua cay |
| 酸菜粉丝汤 | suāncài fěnsī tāng | Súp bún tàu nấu với cải chua |
| 黄豆排骨汤 | huáng dòu páigǔ tāng | Canh đậu nành nấu sườn non |
| 白灼菜心 | bái zhuó càixīn | Món cải rổ xào |
| 蚝油生菜 | háoyóu shēng cài | Xà lách xào dầu hào |
| 芹菜炒豆干 | qíncài chǎo dòugān | Rau cần xào đậu phụ |
| 龙井虾仁 | lóng jǐng xiārén | Tôm lột vỏ xào |
| 芙蓉蛋 | fúróng dàn | Món trứng phù dung |
| 青椒玉米 | qīng jiāo yùmǐ | Món bắp xào |
| 鱼丸汤 | yúwán tāng | Súp cá viên |
| 汤饭/ 泡饭 | tāngfàn/ pàofàn | Món cơm chan súp |
| 豆腐脑 | dòufǔnǎo | Món đậu phụ sốt tương |
| 过桥米线 | guò qiáo mǐxiàn | Món mì nấu với lẩu hoa, sợi mì làm từ gạo |
| 肠粉 | chángfěn | Bánh cuốn ( Món bánh cuốn có nhân tôm, xá xíu được bọc bởi lớp da làm từ gạo ) |
| 牛肉拉面 | niúròu lāmiàn | Mì thịt bò |
| 打卤面 | dǎlǔ miàn | Mì có nước sốt đậm đặc |
| 葱油拌面 | cōng yóu bànmiàn | Mì sốt dầu hành |
| 雪菜肉丝面 | xuěcài ròusī miàn | Mì nấu với cải chua cùng thịt bằm |
| 云吞面 | yún tūn miàn | Mì hoành thánh |
| 蚝油炒面 | háo yóu chǎomiàn | Mì xào dầu hào |
| 干炒牛河粉 | gān chǎo niú héfěn | Mì phở xào thịt bò ( Sợi mì phở làm từ gạo ) |
- 24 Th4 Review of Courtesy of Cupid: A Magical Middle Grade Romance Chức năng bình luận bị tắt ở Review of Courtesy of Cupid: A Magical Middle Grade Romance
- 22 Th2 The Ultimate Guide to Online Free Roulette Chức năng bình luận bị tắt ở The Ultimate Guide to Online Free Roulette
- 22 Th2 Finest Online Casino Actual Money: A Comprehensive Guide Chức năng bình luận bị tắt ở Finest Online Casino Actual Money: A Comprehensive Guide
- 22 Th2 Préstamos Rápidos de 300 Euros: Todo lo que Necesitas Saber Chức năng bình luận bị tắt ở Préstamos Rápidos de 300 Euros: Todo lo que Necesitas Saber
- 17 Th11 Unlocking the Mysteries of Online Psychic Readings Chức năng bình luận bị tắt ở Unlocking the Mysteries of Online Psychic Readings
| H | B | T | N | S | B | C |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
| 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
| 29 | 30 | 31 |
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Về Viện Ngoại Ngữ
- Đội ngũ Quản lý & Nhân sự
- Tin tức
- Thông tin tuyển sinh
- Các trường đại học
- Tin tức về Viện Ngoại Ngữ
- Thông tin khóa học
- Tiếng Trung Phồn thể
- Tiếng Trung Giản thể
- Tiếng Hàn Quốc
- Chương trình du học
- Du học Đài Loan
- Du học Trung Quốc
- Du học Hàn Quốc
- Liên hệ
Từ khóa » Chiên Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Pháp Nấu Nướng
-
Chiên Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề NHÀ BẾP: Dụng Cụ | Cách Nấu ăn
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ đề Nấu ăn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Ăn Uống, Nấu Nướng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Tên Món ăn Trung Quốc - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd
-
Danh Sách Tên Các Món Ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Nhà Bếp Và Cách Nấu ăn
-
TIẾNG TRUNG VỀ MỘT SỐ HOA QUẢ VÀ MÓN ĂN
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - HSKCampus
-
Món ăn Trong Tiếng Trung Là Gì - SGV