31 thg 7, 2020 · Chiến tranh tiếng Nhật là sensou (戦争). Chiến tranh là một cuộc chiến có quy mô rộng lớn giữa các đất nước với nhau, gây ra nhiều thiệt hại ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ chiến tranh: Trong tiếng Nhật chiến tranh có nghĩa là : 戦争 . Cách đọc : せんそう. Romaji : sensou.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · Chiến tranh trong tiếng Nhật và một số mẫu câu liên quan. Chiến tranh tiếng Nhật là sensou (戦争). ベトナム戦争の教訓をまなぶ。 Betonamu sensou ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiến tranh tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - あらそい - 「争い」 - こうそう - 「抗争」 - せんそう - 「戦争」 ...
Xem chi tiết »
chiến tranh/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chiến tranh/ (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ chính xác, chiến tranh, phát sóng tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển ...
Xem chi tiết »
戦 : Chiến. ... Nhiều loại vũ khí được dùng trong chiến tranh. Các từ thường gặp: ... 独占 推測 望ましい Nghĩa là gì どくせん すいそく のぞましい.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · 科学と宗教の戦争。 Kagaku to shuukyou no sensou. Chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo. 戦争は誰も望んでいないものです。 Senso wa dare mo ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2020 · Chiến tranh tiếng Nhật là sensou (戦争). Chiến tranh là một cuộc chiến có quy mô rộng lớn giữa các đất nước với nhau, gây ra nhiều thiệt hại ..
Xem chi tiết »
Quân đội trong tiếng Nhật là guntai (軍隊). ... Bản được thay thế bởi Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản vào năm 1954, sau khi chiến tranh Thế giới thứ 2 kết thúc.
Xem chi tiết »
Kết quả chủ yếu của cuộc chiến này là sự chuyển dịch quyền chi phối khu vực châu Á từ Trung Quốc sang Nhật Bản, là một đòn chí mạng vào nhà Thanh và truyền ...
Xem chi tiết »
でも [DEMO]. ngay cả. Nói SENSÔ DEMO để nhấn mạnh ý "ngay cả trong chiến tranh". ... Thành Himeji được gọi là một ngôi thành kì diệu.
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2021 · Từ vựng, Nghĩa tiếng việt ... border war /ˈbɔːrdərwɔːr/, chiến tranh biên giới ... 12 con giáp trong tiếng Nhật là gì?
Xem chi tiết »
ゲリラ :quân du kích; chiến tranh du kích; du kích. Xem thêm các ví dụ về chiến tranh du kích trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, ...
Xem chi tiết »
Chiến tranh và Hòa bình. Quân Anh ký giấy tờ chuyển giao Singapore cho người Nhật vào ngày 15 tháng 2 Quân Đồng minh đầu hàng vào năm 1942.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chiến Tranh Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiến tranh tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu