chiết khấu discount Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chiết khấu discount Tiếng Trung (có phát âm) là: 折扣 贴现zhékòu tiēxiàn.
Xem chi tiết »
chiết khấu Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chiết khấu Tiếng Trung (có phát âm) là: 对折 《一半的折扣。》折; 折扣; 折头 《买卖货物时, 照标价减去一个 ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2015 · Vậy, giá bán buôn của loại hàng này là bao nhiêu? 海洋:如果订购300台以上都有 ... Hải Dương: thực sự chúng tôi không thể chiết khấu quá 7%.
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2017 · 2 能给我个折扣吗? néng gěi wǒ gè zhékòu ma? Có thể chiết khấu cho tôi không? 3 这些衣服打特价吗? Zhèxiē yīfú dǎ tèjià ma ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2020 · Bạn có biết trả giá, mặc cả giá trong tiếng Trung là gì không? Bài viết “Tiếng trung theo chủ đề: Hỏi ... 折扣, Zhékòu, Chiết khấu, giảm giá. Từ vựng tiếng Trung chủ đề... · Một số mẫu câu thường dùng... · Hội thoại
Xem chi tiết »
Học tiếng Trung qua các mẫu câu và đoạn hội thoại luôn là một trong những phương pháp học ... Để thể hiện thành ý, chúng tôi sẽ chiết khấu 15% cho các anh.
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2017 · Nối tiếp phần 1, từ vựng tiếng Trung thương mại phần 2 sẽ gửi đến bạn những từ vựng, ... 贴现贷款 (tiē xiàn dài kuǎn): cho vay chiết khấu.
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2020 · Kế toán tiếng Trung là gì ? ... Bài viết hôm nay chúng ta sẽ học về Các từ vựng tiếng Trung ... 58, Chiết khấu, khấu hao, 折耗, shé hào.
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2016 · Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán (phần 2) ... Khấu tạm chi lương: 扣借支 kòu jièzhī ... Chiết khấu, khấu hao: 折耗 shéhào.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 29 thg 4, 2022 · néng gěi wǒ gè zhékòu ma? Có thể chiết khấu cho tôi không? 这些衣服打特价吗? Zhèxiē yīfú dǎ tèjià ma? Những chiếc áo này có giảm ...
Xem chi tiết »
Cách sử dụng chiết khấu đúng cách trong tiếng Quan Thoại ... khích khi thứ gì đó được đánh dấu 9 折 ( jiǔ zhé) ; điều đó không có nghĩa là giảm giá 90%.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 17 thg 7, 2022 · Có rất nhiều ngành nghề, nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính kinh tế, vậy bạn đã biết nghề môi giới, mua chứng khoán tiếng Trung là gì chưa ...
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2021 · Vậy, nếu tiếng Việt nói là giảm 20% (giảm đi 2 phần), tiếng Hoa sẽ nói là: 打八折 dǎ bā zhé (sau khi giảm giá, còn 8 phần). Bị thiếu: chiết | Phải bao gồm: chiết
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · Mặc cả tiếng Trung là 讨价还价 /tǎojiàhuánjià/, là một hoạt động thương lượng thường thấy trong buôn bán, ... 折扣 /zhékòu/: Chiết khấu.
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2020 · ... mẫu câu giao tiếp đàm phán hợp đồng thương mại tiếng Trung là rất quan ... Để thể hiện thành ý, chúng tôi sẽ chiết khấu 15% cho các anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chiết Khấu Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiết khấu tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu