CHIỀU DÀI , CHIỀU RỘNG VÀ CHIỀU CAO CỦA THÀNH Tiếng Anh ...
Có thể bạn quan tâm
CHIỀU DÀI , CHIỀU RỘNG VÀ CHIỀU CAO CỦA THÀNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chiều dàilengthlenghtlengthschiều rộng và chiều cao củawidth and height ofthànhcitybecomebewallsuccessfully
Ví dụ về việc sử dụng Chiều dài , chiều rộng và chiều cao của thành trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chiềudanh từafternoonpmeveningchiềutính từdimensionalchiềup.m.dàitrạng từlonglongerdàitính từlengthydàiđộng từextendedprolongedrộngtính từwidebroadlargeextensiverộngdanh từwidthvàand thea andand thatin , andvàtrạng từthen chiều dài thực tếchiều dài tiêu chuẩn làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiều dài , chiều rộng và chiều cao của thành English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chiều Dài Trong Tiếng Anh
-
"Dài Rộng Cao" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "chiều Dài" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Chiều Dài Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Trong Tiếng Anh
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Kích Thước Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao ...
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Dài Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Trong Tiếng Anh
-
Chiều Dài Tiếng Anh Là Gì
-
Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Tiếng Anh Là Gì
-
Kỹ Hiệu Kích Thước Trong Tiếng Anh
-
Top 14 Chiều Dài Trong Tiếng Anh
-
Top 14 Chiều Dài Bằng Tiếng Anh