Chiều Dài Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chiều dài" thành Tiếng Anh
length, span, linear là các bản dịch hàng đầu của "chiều dài" thành Tiếng Anh.
chiều dài noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm chiều dàiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
length
noundistance from end to end [..]
Những thứ như lúa mạch cho cối xay ngoại trừ chiều dài của đường viền.
Everything is grist for the mill — except hem lengths.
en.wiktionary.org -
span
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
length (measurement of distance)
enwiki-01-2017-defs -
linear
adjective Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chiều dài " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chiều dài" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chiều Dài Trong Tiếng Anh
-
"Dài Rộng Cao" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "chiều Dài" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Trong Tiếng Anh
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Kích Thước Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao ...
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Dài Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Trong Tiếng Anh
-
Chiều Dài Tiếng Anh Là Gì
-
Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Tiếng Anh Là Gì
-
Kỹ Hiệu Kích Thước Trong Tiếng Anh
-
Top 14 Chiều Dài Trong Tiếng Anh
-
Top 14 Chiều Dài Bằng Tiếng Anh
-
CHIỀU DÀI , CHIỀU RỘNG VÀ CHIỀU CAO CỦA THÀNH Tiếng Anh ...