Chiêu đãi Viên Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chiêu đãi viên
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chiêu đãi viên tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chiêu đãi viên trong tiếng Trung và cách phát âm chiêu đãi viên tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiêu đãi viên tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chiêu đãi viên tiếng Trung chiêu đãi viên (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chiêu đãi viên tiếng Trung 吧女 《小酒馆的女招待。》跑堂儿的 《旧时指酒饭馆中的服务员。》招待员 《戏院、教堂、音乐厅等的引座员。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
吧女 《小酒馆的女招待。》跑堂儿的 《旧时指酒饭馆中的服务员。》招待员 《戏院、教堂、音乐厅等的引座员。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chiêu đãi viên hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bô trai tiếng Trung là gì?
  • bảng thu điện thế cao tiếng Trung là gì?
  • dây đeo đồng hồ tiếng Trung là gì?
  • khảo duyệt tiếng Trung là gì?
  • sập hầm mỏ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiêu đãi viên trong tiếng Trung

吧女 《小酒馆的女招待。》跑堂儿的 《旧时指酒饭馆中的服务员。》招待员 《戏院、教堂、音乐厅等的引座员。》

Đây là cách dùng chiêu đãi viên tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiêu đãi viên tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 吧女 《小酒馆的女招待。》跑堂儿的 《旧时指酒饭馆中的服务员。》招待员 《戏院、教堂、音乐厅等的引座员。》

Từ điển Việt Trung

  • hoàn toàn trong trắng tiếng Trung là gì?
  • hộp tối tiếng Trung là gì?
  • hoa quả tiếng Trung là gì?
  • nộp thuế bằng thóc tiếng Trung là gì?
  • hy sinh vì nghĩa lớn tiếng Trung là gì?
  • xông giải cảm tiếng Trung là gì?
  • vô cùng buồn chán tiếng Trung là gì?
  • hệ hô hấp tiếng Trung là gì?
  • tặng biếu tiếng Trung là gì?
  • hải tặc tiếng Trung là gì?
  • lực tương tác tiếng Trung là gì?
  • ghim dập tiếng Trung là gì?
  • thần trí tiếng Trung là gì?
  • mã ngoài tiếng Trung là gì?
  • kính yêu tiếng Trung là gì?
  • nào đó tiếng Trung là gì?
  • vải đỏ tiếng Trung là gì?
  • vũ công tiếng Trung là gì?
  • cảng Hoàng Phố tiếng Trung là gì?
  • vùng bắc cổ tiếng Trung là gì?
  • buộc thuyền tiếng Trung là gì?
  • chạm tay tiếng Trung là gì?
  • biết bơi tiếng Trung là gì?
  • vào sổ tiếng Trung là gì?
  • kẻ nịnh bợ tiếng Trung là gì?
  • kẽ răng tiếng Trung là gì?
  • tên giặc tiếng Trung là gì?
  • xí nghiệp tiếng Trung là gì?
  • lễ tiết vô nghĩa tiếng Trung là gì?
  • nhân vật chủ yếu tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chiêu đãi Viên Tiếng Anh