Như vậy có nghĩa “chiêu đãi viên” là những người trực tiếp phục vụ hành khách trên máy bay trong suốt hành trình , đúng với nghĩa tiếng Anh là Attendant. 20 thg 6, 2021
Xem chi tiết »
hd. Người đứng ra tiếp mời khách và bưng dọn thức ăn: Nữ chiêu đãi viên. Phát âm ...
Xem chi tiết »
CHIÊU ĐÃI VIÊN HÀNG KHÔNG: NGHỀ CỦA NHỮNG NGƯỜI GAN DẠ Nếu bạn nhìn thấy sự niềm nở, ân cần, tận tụy của các chiêu đãi viên trên những chuyến bay - bạn...
Xem chi tiết »
người chuyên việc phục vụ trong các khách sạn, tiệm ăn uống, v.v..
Xem chi tiết »
Tra từ 'chiêu đãi viên' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
chiêu đãi viên, dt (H. viên: người làm việc gì) Người phụ trách việc đón tiếp khách mời: Đa số chiêu đãi viên là phụ nữ. ; Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chiêu đãi viên hàng không trong Từ điển Tiếng Việt chiêu đãi viên hàng không [chiêu đãi viên hàng không] air stewardess; air hostess.
Xem chi tiết »
Những hình ảnh đẹp về "chiêu đãi viên hàng không" của Air . ... 'chiêu đãi viên' là gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary (vdict.pro); chiêu đãi viên hàng ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2021 · Ngày xưa, hãng hàng không Air Vietnam có 2 bộ phận riêng biệt là “Chiêu đãi viên hàng không” (Flight Attendant – người phục vụ trên máy bay) ...
Xem chi tiết »
chiêu đãi viên translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. chiêu đãi viên. English. hostess. CHIêU đãI VIêN IN MORE LANGUAGES. khmer. សណ្ឋាគារ.
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · Trước năm 1975, những ɴɢườɪ ρɦục ѵụ tɾên máy bay nɦư vậy kɦôɴg gọi là tiếp viên hàng kɦôɴg, mà tɦường được biết đến với cái tên là “chiêu đãi ...
Xem chi tiết »
Chiêu đãi viên là gì: Danh từ người chuyên việc phục vụ trong các khách sạn, tiệm ăn uống, v.v.. Đồng nghĩa : tiếp viên.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2021 · Những hình ảnh đẹp về “chiêu đãi viên” (tiếp viên) hàng không của Air Vietnam năm xưa. Share. Tiếρ νiên hànɡ khônɡ là nhữnɡ nɡười ...
Xem chi tiết »
Không chỉ gói gọn trên những chuyến bay, hình ảnh các chiêu đãi viên Bamboo Airways xinh đẹp đã “phủ sóng” khắp các thành phố lớn. Ấn tượng về những nụ cười ...
Xem chi tiết »
吧女 《小酒馆的女招待。》 跑堂儿的 《旧时指酒饭馆中的服务员。》 招待员 《戏院、教堂、音乐厅等的引座员。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ chiêu đãi viên hãy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chiêu đãi Viên
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiêu đãi viên hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu