CHIỀU DÀY VẬT LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chiều dày vật liệumaterial thicknessđộ dày vật liệuchiều dày vật liệuvật chất độ dày
Ví dụ về việc sử dụng Chiều dày vật liệu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chiềudanh từafternoonpmeveningchiềutính từdimensionalchiềup.m.dàytính từthickdenseheavythickerdàydanh từthicknessvậtdanh từplantmaterialmatterstuffvậttính từphysicalliệugiới từwhetherliệudanh từmaterialdatadocumentliệutính từraw chiều dài tócchiều dài trụcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiều dày vật liệu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chiều Dày Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Độ Dày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "độ Dày" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "bề Dày" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Chiều Dày Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
độ Dày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"độ Dày, Bề Dày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
độ Dày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "chiều Dày" - Là Gì?
-
" Độ Dày Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độ Dầy Trong Tiếng Anh
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Trong Tiếng Anh
-
THK định Nghĩa: Độ Dày - Thickness - Abbreviation Finder
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Kích Thước Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao ...
-
" Độ Dày Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độ Dầy Trong Tiếng Anh ...
-
Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt