Từ điển Việt Anh "chiều Dày" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chiều dày" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chiều dày

depth
  • chiều dày (lớp) đất lún sụt: subsiding soil depth
  • chiều dày (vỉa): depth
  • chiều dày của lưới thép hoặc tấm thép lượn sóng: depth of steel gird or corrugated steel plank
  • chiều dày địa tầng: depth of stratum
  • chiều dày nền đá ba-lát: ballast depth
  • chiều dày vỏ: depth of shell
  • cái đo chiều dày
    feeler gauge
    chiều dày bản cánh
    flange thickness, web thickness
    chiều dày các băng tải
    thickness of lines
    chiều dày của bản (của sườn)
    flange thickness (web thickness)
    chiều dày của nước đá
    ice thickness
    chiều dày của tầng lớp
    layer thickness
    chiều dày của then
    thickness of key
    chiều dày dây cung (của răng hộp số)
    chordal thickness of gear tooth
    chiều dày đầm chặt
    compacted thickness
    chiều dày đai truyền
    belt thickness
    chiều dày đệm
    packing space
    chiều dày đường (hàn)
    joint thickness
    chiều dày không đều
    nonuniform thickness
    chiều dày lớp bê tông (rải rầm)
    height of lift
    chiều dày lớp cách nhiệt
    insulation thickness
    chiều dày lớp gang trắng
    chill test
    chiều dày lớp màng
    film thickness
    chiều dày lớp nước mưa
    rain height
    chiều dày mạch (xây)
    joint thickness
    chiều dày nền
    base thickness
    chiều dày oxi hóa
    embedded scale
    chiều dày phoi
    chip
    chiều dày phoi
    thickness of cutting
    chiều dày thành
    wall thickness
    chiều dày thành ống
    thickness of pipe
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Chiều Dày Trong Tiếng Anh Là Gì