Từ điển Việt Anh "chiều Dày" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chiều dày" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chiều dày
depth |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Chiều Dày Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Độ Dày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "độ Dày" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "bề Dày" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Chiều Dày Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
độ Dày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"độ Dày, Bề Dày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHIỀU DÀY VẬT LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
độ Dày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
" Độ Dày Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độ Dầy Trong Tiếng Anh
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Trong Tiếng Anh
-
THK định Nghĩa: Độ Dày - Thickness - Abbreviation Finder
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Kích Thước Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao ...
-
" Độ Dày Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độ Dầy Trong Tiếng Anh ...
-
Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt