rạp chiếu phim in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · – Cinema: Rạp chiếu phim · – Coming soon: Sắp phát hành · – Opening day: Ngày công chiếu · – Show time: Giờ chiếu · – Ticket office/ Box-office: ...
Xem chi tiết »
RẠP CHIẾU PHIM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · cinema · movie theater · movie theatre · theatre · movie theaters · movie theatres · theatres · cinemas.
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2016 · Xem phim là cách thư giãn thoải mái sau những giờ làm việc mệt mỏi, và học tiếng anh là phương pháp học tiếng anh cực kì hiệu quả đó, xem phim ...
Xem chi tiết »
ticket. /ˈtɪkɪt/. (tấm) vé · popcorn. /ˈpɑːpkɔːrn/. bắp rang · soft drink. đồ uống nhẹ · poster. /ˈpəʊstər/. áp phích · box office. /bɑks ˈɔfɪs/. phòng vé · rating.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "rạp chiếu phim" trong tiếng Anh. rạp chiếu phim {danh}. EN. volume_up · movie theater. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể cần dùng khi đi xem phim hoặc thảo luận về bộ phim bạn đã xem. Chọn phim. what's on at the cinema? rạp đang chiếu phim gì?
Xem chi tiết »
30 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RẠP CHIẾU PHIM ------ Ai hay đi xem phim thì nhất ... Phòng chiếu phim tiếng Anh là j z ... Học tiếng Anh thôi mà có gì vui thế!
Xem chi tiết »
What's this film about?: Phim này nói về cái gì thế? What's kind of this film?: Phim thuộc thể loại gì vậy? It's a action film: Đây là phim hành động ...
Xem chi tiết »
is there anything good on at the cinema? có gì hay chiếu tối nay không? what's this film about? phim này có nội dung về cái gì?
Xem chi tiết »
poster, ticket. Question 4: "Khán giả" trong Tiếng Anh là gì? A. trailer; B. popcorn. C. audience.
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh tại nhà bằng cách xem phim ảnh nước ngoài luôn là phương pháp thú vị và tạo nhiều động lực nhất. ... Có phim gì hay đang chiếu ở rạp không?
Xem chi tiết »
Số thẻ của anh/chị là gì? – What's the expiry date? ... Rạp đang chiếu phim gì vậy ?
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: cinema. noun. en a film/movie theatre. +1 definitions · movie ...
Xem chi tiết »
Translation for 'rạp chiếu phim' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chiếu Phim Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiếu phim tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu