Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Phim ảnh - QTS English
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Anh bằng cách xem phim ảnh nước ngoài luôn là phương pháp thú vị và tạo nhiều động lực nhất. Không chỉ giúp giải stress hiệu quả, cách học này còn cải thiện vốn từ vựng, đặc biệt là từ lóng, cũng như các mẫu câu, giọng điệu khi nói tiếng Anh của bạn. Vì vậy, QTS English xin chia sẻ danh sách những từ vựng thường gặp trong chủ đề phim ảnh nhé.
Mục lục
- 1. Từ vựng về các thể loại phim
- 2. Các từ vựng liên quan khác
- 3. Các mẫu câu giao tiếp thông dụng ở rạp chiếu phim
- 3.1. Hỏi mua vé – trading
- 3.2. Trò chuyện với bạn bè tại rạp chiếu phim
- 3.3. Trong rạp chiếu phim
- 3.4. Trò chuyện xung quanh bộ phim
1. Từ vựng về các thể loại phim
Action movie: Phim hành động
Adventure movie: Phim phiêu lưu
Comedy movie: Phim hài
Animated cartoon: phim hoạt hình
Crime & Gangster movie: Phim hình sự
Drama movie: Phim tâm lý
Epics/ Historical movie: Phim cổ trang/ phim lịch sử
Horror movie: Phim kinh dị
Musical movie: Phim ca nhạc
Science Fiction (Sci-Fi) movie: Phim khoa học viễn tưởng
War/ Anti-war movie: Phim về chiến tranh
Western movie: Phim miền Tây, cao bồi
Romantic movie: Phim tâm lý tình cảm
Tragedy movie: Phim bi kịch
Documentary film: Phim tài liệu
Sitcom (viết tắt của từ “a situation comedy”): Phim hài dài tập
Khi biết thể loại phim, bạn sẽ chọn được bộ phim tiếng Anh phù hợp với mình
2. Các từ vựng liên quan khác
Cinema: Rạp chiếu phim
Box office: Quầy vé/ Phòng vé
Ticket: Vé
Book a ticket: Đặt vé
Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
New Release: Phim mới ra
Now Showing: Phim đang chiếu
Photo booth: Bốt chụp ảnh
Seat: Chỗ ngồi
Couple seat: Ghế đôi
Row: Hàng ghế
Screen: Màn hình/ Màn ảnh
Popcorn: Bắp rang/ Bỏng ngô
Soft drink: Nước ngọt
Combo: Một nhóm các sản phẩm đồ ăn thức uống, khi mua chung được giảm giá
Coming soon: Sắp khởi chiếu
Show time: Giờ chiếu
3D glasses: Kính 3D
Curtain: Bức màn
Red carpet: Thảm đỏ
Celebrities/ Superstars: Những người nổi tiếng
Cast: Dàn diễn viên
Character: Nhân vật
Cinematographer: Người chịu trách nhiệm về hình ảnh
Cameraman: Người quay phim
Background: Bối cảnh
Director: Đạo diễn
Entertainment: Giải trí/ Hãng sản xuất phim
Extra: Diễn viên quần chúng không có lời thoại
Movie review: Bài bình luận phim
Movie criticism: Bài phân tích và đánh giá phim
Movie critic: Người phân tích và đánh giá phim
Premiere: Buổi công chiếu phim đầu tiên
Film buff: Người am hiểu về phim ảnh
Filmgoer: Người rất hay đi xem phim ở rạp
Plot: cốt truyện, kịch bản
Plot twist: sự thay đổi cốt truyện theo hướng không ngờ tới
Scene: Cảnh quay
Scriptwriter: Nhà biên kịch
Movie star: Ngôi sao/ Minh tinh màn bạc
Movie maker: Nhà làm phim
Main actor/ actress: Nam/ nữ diễn viên chính
Producer: Nhà sản xuất phim
Trailer: Đoạn giới thiệu phim
Để có thể nâng cao trình độ của mình, bạn nên cân nhắc thêm việc học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài tại nhà.
Học tiếng Anh theo chủ đề phim ảnh
3. Các mẫu câu giao tiếp thông dụng ở rạp chiếu phim
3.1. Hỏi mua vé – trading
– I’d like four tickets, please. (Tôi muốn mua bốn vé.)
– I’d like four tickets for… (Tôi muốn mua bốn vé cho …)
– I’m sorry, it’s fully booked. (Tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi.)
– Sorry, we’ve got nothing left. (Rất tiếc, chúng tôi không còn vé.)
– How much are the tickets? (Những vé này bao nhiêu tiền?)
– Is there a discount for students? (Có giảm giá cho sinh viên không?)
– Where would you like to sit? (Anh/ chị muốn ngồi chỗ nào?)
3.2. Trò chuyện với bạn bè tại rạp chiếu phim
– What’s on at the cinema? (Rạp đang chiếu phim gì vậy?)
– Is there anything good on at the cinema? (Có phim gì hay đang chiếu ở rạp không?)
– What’s this movie about? (Nội dung của phim này là gì?)
– Have you seen this film? (Bạn đã xem phim này chưa?)
– Who’s in this movie? (Ai đóng phim này?)
– What’s kind of this movie? (Bộ phim này thuộc thể loại gì?)
– It’s a comedy. (Đây là phim hài.)
– It’s in Spanish. (Đây là phim tiếng Tây Ban Nha.)
– This movie has Vietnamese subtitles. (Phim này có phụ đề tiếng Việt.)
– It’s just been released. (Phim vừa mới được công chiếu.)
– It’s been out for about three days. (Phim chiếu được khoảng 3 ngày rồi.)
– It’s meant to be good. (Phim này được nhiều người đánh giá cao.)
Những mẫu câu trên rất phù hợp cho việc học tiếng Anh giao tiếp tại nhà. Vì vậy, bạn hãy nhanh chóng học theo nhé!
>>>>> MỜI BẠN XEM NGAY: Bí kíp học tiếng Anh cấp tốc trong vòng 1 tháng cực kỳ hiệu quả
3.3. Trong rạp chiếu phim
– Shall we get some popcorn? (Tụi mình ăn bắp rang nhé?)
– Salted or sweet? (Bắp mặn hay ngọt?)
– Do you want anything to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
– Where do you want to sit? (Bạn muốn ngồi ở đâu?)
– I want to sit near the back. (Tôi muốn ngồi gần phía cuối.)
3.4. Trò chuyện xung quanh bộ phim
– What did you think about the film? (Bạn nghĩ gì về bộ phim?)
– I enjoyed it. (Tôi thích phim này.)
– It was great. (Phim rất tuyệt.)
– It wasn’t bad. (Phim không tệ lắm.)
– I thought it was rubbish. (Tôi nghĩ phim này quá tệ.)
– It was one of the best films I’ve seen for ages. (Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà tôi đã xem trong một thời gian dài.)
– It had a good plot. (Phim này có nội dung hay.)
– The plot was quite complicated. (Nội dung phim khá phức tạp.)
– It was very slow-moving. (Diễn biến phim rất chậm.)
– It was very fast-moving. (Diễn biến phim quá nhanh.)
– The acting was great. (Diễn xuất rất tuyệt vời.)
– He’s a very experienced actor. (Anh ta là một diễn viên dày dạn kinh nghiệm.)
– She’s a very good actress. (Cô ta là một diễn viên rất giỏi.)
Khi biết các mẫu câu trên, việc mua vé hay bàn luận về phim bằng tiếng Anh chỉ là chuyện nhỏ
Trên đây là những từ vựng, cụm từ và mẫu câu thông dụng về chủ đề phim ảnh mà bạn nên ghi nhớ để có thể học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả. QTS English hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn thành công trên con đường học ngoại ngữ của mình.
QTS English là chương trình học Anh văn tại nhà với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thể học tiếng Anh online với giáo viên nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN Họ tên * Số điện thoại * Email * Khóa học bạn quan tâmTiếng Anh giao tiếpTiếng Anh online 1 kèm 1Tiếng Anh chuyên ngành Y khoaTiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Kế toánTiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Thương mạiTiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tinTiếng Anh chuyên ngành MarketingTiếng Anh du họcTiếng Anh cho người định cư
Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.
QTS English – chương trình học tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ. Bên cạnh đó là các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.
Từ khóa » Chiếu Phim Tiếng Anh Là Gì
-
Rạp Chiếu Phim In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Rạp Chiếu Phim
-
RẠP CHIẾU PHIM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỦ ĐỀ 8: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RẠP CHIẾU PHIM
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Rạp Chiếu Phim (phần 1) - Leerit
-
RẠP CHIẾU PHIM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Rạp Chiếu Phim - Speak Languages
-
30 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RẠP CHIẾU PHIM... - Anh Ngữ TalkFirst
-
Bỏ Túi Tiếng Anh Giao Tiếp Rạp Chiếu Phim Thông Dụng Nhất
-
Rạp Chiếu Phim Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Rạp Chiếu Phim (Cinema) | Tech12h
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Phim ảnh – Paris English
-
Top 19 Rạp Chiếu Phim Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
RẠP CHIẾU PHIM - Translation In English