Chiếu Rọi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chiếu rọi" thành Tiếng Anh
beam là bản dịch của "chiếu rọi" thành Tiếng Anh.
chiếu rọi + Thêm bản dịch Thêm chiếu rọiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
beam
verb nounNhững hình ảnh được dự định chiếu rọi trở lại trái đất qua Stardust vào cuối ngày thứ ba .
Images were expected to be beamed back to Earth from Stardust later on Tuesday .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chiếu rọi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chiếu rọi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chiếu Rọi Tiếng Anh Là Gì
-
Chiếu Rọi In English - Glosbe Dictionary
-
CHIẾU RỌI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Chiếu Rọi Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Chiếu Rọi | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chiếu Rọi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chiếu Rọi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHIẾU SÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHIẾU SÁNG - Translation In English
-
Phát âm Sự Chiếu Rọi - Vtudien
-
Độ Rọi Là Gì? Công Thức Tính đội Rọi | Kingsolar Việt Nam
-
Độ Rọi LUX Là Gì? Công Thức Tính độ Rọi Theo Tiêu Chuẩn 2022