CHIỀU SÂU ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHIỀU SÂU ĐƯỢC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chiều sâu đượcdepths were
Ví dụ về việc sử dụng Chiều sâu được trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chiềudanh từafternoonpmeveningchiềutính từdimensionalchiềup.m.sâutính từdeepprofoundsâutrạng từdeeplysâudanh từdepthwormđượcđộng từbegetisarewas chiều sâu của nóchiều sâu và kích thướcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiều sâu được English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chiều Sâu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chiều Sâu In English - Glosbe Dictionary
-
CHIỀU SÂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Chiều Sâu Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Chiều Sâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chiều Sâu Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chiều Sâu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
RỘNG VÀ CHIỀU SÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIỀU SÂU - Translation In English
-
"có Chiều Sâu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chiều Sâu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "có Chiều Sâu" - Là Gì?
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Rộng Tiếng Anh Là Gì
-
Chiều Sâu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số