Chiều Sâu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chiều sâu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chiều sâu trong tiếng Trung và cách phát âm chiều sâu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiều sâu tiếng Trung nghĩa là gì.
chiều sâu (phát âm có thể chưa chuẩn) 进深 《院子或房间的深度。》深度 《深浅的程度; 向下或向里的距离。》邃密 《从上到下或从外到里的距离大。》chiều sâu của gian nhà. 屋宇邃密。 (phát âm có thể chưa chuẩn)进深 《院子或房间的深度。》深度 《深浅的程度; 向下或向里的距离。》邃密 《从上到下或从外到里的距离大。》chiều sâu của gian nhà. 屋宇邃密。Nếu muốn tra hình ảnh của từ chiều sâu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chuyện tình yêu tiếng Trung là gì?
- oi nước tiếng Trung là gì?
- hạ bộ tiếng Trung là gì?
- dinh thừa tướng tiếng Trung là gì?
- tử đinh hương tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiều sâu trong tiếng Trung
进深 《院子或房间的深度。》深度 《深浅的程度; 向下或向里的距离。》邃密 《从上到下或从外到里的距离大。》chiều sâu của gian nhà. 屋宇邃密。
Đây là cách dùng chiều sâu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiều sâu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 进深 《院子或房间的深度。》深度 《深浅的程度; 向下或向里的距离。》邃密 《从上到下或从外到里的距离大。》chiều sâu của gian nhà. 屋宇邃密。Từ khóa » Chiều Sâu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chiều Sâu In English - Glosbe Dictionary
-
CHIỀU SÂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Chiều Sâu Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Chiều Sâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chiều Sâu Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chiều Sâu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
RỘNG VÀ CHIỀU SÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIỀU SÂU ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIỀU SÂU - Translation In English
-
"có Chiều Sâu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chiều Sâu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "có Chiều Sâu" - Là Gì?
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Rộng Tiếng Anh Là Gì