Chín Chắn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ chín chắn tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | chín chắn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chín chắn | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chín chắn tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chín chắn trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chín chắn tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - えんじゅく - 「円熟する」 - みちる - 「満ちる」 * n - こうしん - 「恒心」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "chín chắn" trong tiếng Nhật
- - 5 năm qua, anh ta đã chín chắn nhiều về nhân cách.:彼はこの5年間に人格的に大いに円熟した。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chín chắn trong tiếng Nhật
* adj - えんじゅく - 「円熟する」 - みちる - 「満ちる」 * n - こうしん - 「恒心」Ví dụ cách sử dụng từ "chín chắn" trong tiếng Nhật- 5 năm qua, anh ta đã chín chắn nhiều về nhân cách.:彼はこの5年間に人格的に大いに円熟した。,
Đây là cách dùng chín chắn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chín chắn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới chín chắn
- trung điểm tiếng Nhật là gì?
- xác thịt tiếng Nhật là gì?
- thanh nữ tiếng Nhật là gì?
- lòng thù địch tiếng Nhật là gì?
- đánh trả tiếng Nhật là gì?
- đốn cây tiếng Nhật là gì?
- trò lừa gạt tiếng Nhật là gì?
- chân trái tiếng Nhật là gì?
- hàng cấm xuất tiếng Nhật là gì?
- lái tàu tiếng Nhật là gì?
- sự thấp thoáng tiếng Nhật là gì?
- hoa hòe hoa sói tiếng Nhật là gì?
- Con chim xanh tiếng Nhật là gì?
- người nô lệ tầng lớp thấp cổ bé họng thời kỳ Kamakura và Edo tiếng Nhật là gì?
- nghiện tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Chín Chắn Tiếng Anh Là Gì
-
Chín Chắn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CHÍN CHẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chín Chắn In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Chín Chắn Bằng Tiếng Anh
-
CHÍN CHẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chín Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cogitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Top 13 Chín Chắn Dịch Ra Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "chín Chắn" - Là Gì?
-
Chín Chắn Tiếng Anh Là Gì - Lashkar
-
Nghĩa Của Từ Chín Chắn - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Chín Chắn Hay Chính Chắn Là đúng Chính Tả Tiếng Việt