chín muồi in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
ripe · mature · ripen · maturity · ripening · matured · matures · ripened.
Xem chi tiết »
chín muồi = Ripe, mature quả chín muồi ripe fruit một kế hoạch đã chín muồi a ripe plan Ripe quả chín muồi ripe fruit một kế hoạch đã chín muồi a ripe plan.
Xem chi tiết »
Translation for 'chưa chín muồi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Meaning of word chín muồi in Vietnamese - English @chín muồi - Ripe =quả chín muồi+ripe fruit =một kế hoạch đã chín muồi+a ripe pla.
Xem chi tiết »
What does Chín muồi mean in English? If you want to learn Chín muồi in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · chín (“ripe”) + muồi (“ripe; favorable”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [t͡ɕin˧˦ muəj˨˩]; (Huế) IPA: [t͡ɕin˦˧˥ muj˦˩] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Chín muồi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Ripe =quả chín muồi+ripe fruit =một kế hoạch đã chín muồi+a ripe plan. Probably related with: Vietnamese, English. chín muồi. ripe ; and ninety ; ninety and ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. chín muồi. Ripe. quả chín muồi: ripe fruit. một kế hoạch đã chín muồi: a ripe plan.
Xem chi tiết »
The meaning of: chín muồi is Ripe quả chín muồiripe fruit một kế hoạch đã chín muồia ripe plan.
Xem chi tiết »
Check 'chín mùi' translations into English. Look through examples of chín mùi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn. Related search result for "ripeness". Words pronounced/spelled similarly to "ripeness":
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chưa chín" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Translation of «muồi» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary ... Thời gian đang làm chín muồi tình yêu. Time is ripe for love.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chín Muồi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chín muồi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu