Chinese English Pinyin Dictionary - Bu Jian Bu San
Có thể bạn quan tâm
Share the gift of language with Yabla e-gift cards.
Chinese English Pinyin Dictionary
Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT- 不见不散 Trad. 不見不散 bù jiàn bù sàn (lit.) Even if we don't see each other, don't give up and leave (idiom) Be sure to wait! See you there!
Example Usage
Browse Dictionary
- 不着陆飞行 | buzhuolufeixing | bu zhuo lu fei xing
- 不虚此行 | buxucixing | bu xu ci xing
- 不虞 | buyu | bu yu
- 不行 | buxing | bu xing
- 不行了 | buxingle | bu xing le
- 不衰 | bushuai | bu shuai
- 不要 | buyao | bu yao
- 不要紧 | buyaojin | bu yao jin
- 不要脸 | buyaolian | bu yao lian
- 不见 | bujian | bu jian
- 不见一点踪影 | bujianyidianzongying | bu jian yi dian zong ying
- 不见不散 | bujianbusan | bu jian bu san
- 不见天日 | bujiantianri | bu jian tian ri
- 不见得 | bujiande | bu jian de
- 不见棺材不落泪 | bujianguancaibuluolei | bu jian guan cai bu luo lei
- 不见经传 | bujianjingzhuan | bu jian jing zhuan
- 不规则 | buguize | bu gui ze
- 不规则三角形 | buguizesanjiaoxing | bu gui ze san jiao xing
- 不规则四边形 | buguizesibianxing | bu gui ze si bian xing
- 不规范 | buguifan | bu gui fan
- 不觉 | bujue | bu jue
- 不觉察 | bujuecha | bu jue cha
- 不解 | bujie | bu jie
Từ khóa » Bù Sàn
-
Sàn Bù | Definition | Mandarin Chinese Pinyin English Dictionary
-
Bê Tông Bù Sàn, Chống Nóng
-
Gạch Bê Tông Nhẹ Lát Bù Sàn âm ,tỉ... - Gạch Nhẹ Đức Tuấn | Facebook
-
The English Meaning Of 阴魂不散 - ( - Yīn Hún Bù Sàn - ZHDict
-
Thi Công Bê Tông Chống Nóng, Bù Sàn âm
-
Bê Tông Nhẹ Bù Sàn âm, Chống Nóng
-
Thi Công Bù Sàn Tại Phú Thọ - Bê Tông Xốp Siêu Nhẹ Tiến Đức
-
CÁCH THI CÔNG LỚP BÊ TÔNG BÙ MẶT SÀN ỨNG LỰC TRƯỚC
-
Bê Tông Bù Sàn, Chống Nóng 250kg/1m3 - ĐT Giang - YouTube
-
Pinyin Dictionary Results For "bu Jian Bu San"
-
阴魂不散- Yīn Hún Bù Sàn - Ninchanese
-
Lưu Trữ Bù Sàn âm