Chính Cống Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chính cống
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chính cống tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chính cống trong tiếng Trung và cách phát âm chính cống tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chính cống tiếng Trung nghĩa là gì.
chính cống (phát âm có thể chưa chuẩn)
不折不扣 《 一点不打折扣。表示完全的; (phát âm có thể chưa chuẩn) 不折不扣 《 一点不打折扣。表示完全的; 十足的; 十全十美的。》道道地地 《非常地道。》tiếng Bắc Kinh chính cống. 一口道地的北京话。 道地; 地道 《真正的; 纯粹。》cô ấy nói tiếng phổ thông chính cống. 她的普通话说得真地道。 正 《(色、味)纯正。》正宗 《正统的; 真正的。》món ăn Tứ Xuyên chính cống. 正宗川菜。Nếu muốn tra hình ảnh của từ chính cống hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- 专业水平 tiếng Trung là gì?
- tiểu đạo tiếng Trung là gì?
- xin ý kiến tiếng Trung là gì?
- chế độ pháp lệnh tiếng Trung là gì?
- trang trí tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chính cống trong tiếng Trung
不折不扣 《 一点不打折扣。表示完全的; 十足的; 十全十美的。》道道地地 《非常地道。》tiếng Bắc Kinh chính cống. 一口道地的北京话。 道地; 地道 《真正的; 纯粹。》cô ấy nói tiếng phổ thông chính cống. 她的普通话说得真地道。 正 《(色、味)纯正。》正宗 《正统的; 真正的。》món ăn Tứ Xuyên chính cống. 正宗川菜。
Đây là cách dùng chính cống tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chính cống tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 不折不扣 《 一点不打折扣。表示完全的; 十足的; 十全十美的。》道道地地 《非常地道。》tiếng Bắc Kinh chính cống. 一口道地的北京话。 道地; 地道 《真正的; 纯粹。》cô ấy nói tiếng phổ thông chính cống. 她的普通话说得真地道。 正 《(色、味)纯正。》正宗 《正统的; 真正的。》món ăn Tứ Xuyên chính cống. 正宗川菜。Từ điển Việt Trung
- dược thảo tiếng Trung là gì?
- lừa gạt tiếng Trung là gì?
- nhăn nheo tiếng Trung là gì?
- giời tru đất diệt tiếng Trung là gì?
- nặc nô tiếng Trung là gì?
- kiếm pháp tiếng Trung là gì?
- tiêu sạch tiếng Trung là gì?
- tấc riêng tiếng Trung là gì?
- xem xét cơ hội tiếng Trung là gì?
- hoa quả sáp tiếng Trung là gì?
- á phiện tiếng Trung là gì?
- nọi tiếng Trung là gì?
- bộ trưởng công an tiếng Trung là gì?
- lễ Vu Lan tiếng Trung là gì?
- con ở tiếng Trung là gì?
- cảng xuất phát tiếng Trung là gì?
- tầng thứ tiếng Trung là gì?
- máy đo độ cồn tiếng Trung là gì?
- thành tế bào tiếng Trung là gì?
- hợp Phố châu hoàn tiếng Trung là gì?
- nhất thể tiếng Trung là gì?
- lanh lợi đáng yêu tiếng Trung là gì?
- có hạn tiếng Trung là gì?
- ngự sử tiếng Trung là gì?
- vấn tiếng Trung là gì?
- tháng dư tiếng Trung là gì?
- ban ơn cho tiếng Trung là gì?
- tình cờ tìm thấy tiếng Trung là gì?
- lông lá xơ xác tiếng Trung là gì?
- đảng cộng hoà tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chính Cống Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chính Cống - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chính Cống" - Là Gì?
-
Chính Cống Nghĩa Là Gì?
-
Chính Cống
-
CHÍNH CỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 14 Chính Cống Nghĩa Là Gì
-
Top 12 Chính Cống Có Nghĩa Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chính Cống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Điển - Từ Chính Cống Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'chính Cống' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'chính Cống' Là Gì?, Từ điển Việt - Hàn
-
Cống - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những Cống Hiến Và Công Trạng Của Quang Trung – Nguyễn Huệ ...