Cống - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kəwŋ˧˥ | kə̰wŋ˩˧ | kəwŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kəwŋ˩˩ | kə̰wŋ˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “cống”- 贡: cống
- 杠: dang, giang, cống
- 赣: cảm, cống, cám
- 篢: cống
- 戇: chướng, cống, tráng
- 灨: cống, cám, công
- 嗊: hống, cống
- 贑: cống, cám
- 槓: chỉ, cống, thị
- 貢: cống
- 贛: cảm, cống, cám
- 唝: hống, cống
- 汞: hống, cống
Phồn thể
- 贑: cống
- 槓: cống
- 貢: cống
- 贛: cống, cám
- 汞: hống, cống
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 贡: cống
- 貢: gúng, cống, gún, gỏng, xống, cóng
- 嗊: rống, cống, hống
- 贑: cống, chạng
- 槓: cống, cồng, cổng, giang
- 篢: cống
- 贛: cảm, cống, chạng, chảng, chướng
- 唝: cống, hống
- 𣹟: cống
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cổng
- công
- Công
- cóng
- còng
- Cống
- cồng
- cọng
- cõng
- cong
- cộng
Danh từ
cống
- Đường thông được làm xây dựng để chủ động cho nước chảy qua. Xây cống. Chảy như tháo cống. Đóng cống.
- Cống sinh, nói tắt. Nào có ra gì cái chữ nho, ông nghè, ông cống cũng nằm co (Trần Tế Xương)
- Cung thứ năm của gam năm cung giọng hồ (hồ, xự, xang, xê, cống).
Dịch
- tiếng Anh: sewage
Động từ
cống
- Dâng nộp lễ vật cho vua chúa hay nước mà mình chịu thần phục. Cống ngà voi châu báu.
- (Người thua bài) Nộp quân bài tốt nhất cho người thắng. Cống át chủ.
- (Dân tộc) Tên gọi của một trong số.
- Dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Phụ lục).
- (Tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Cống.
Dịch
- tiếng Anh: give, offer
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cống”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chính Cống Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chính Cống - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chính Cống" - Là Gì?
-
Chính Cống Nghĩa Là Gì?
-
Chính Cống
-
CHÍNH CỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 14 Chính Cống Nghĩa Là Gì
-
Top 12 Chính Cống Có Nghĩa Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chính Cống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Điển - Từ Chính Cống Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'chính Cống' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chính Cống Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
'chính Cống' Là Gì?, Từ điển Việt - Hàn
-
Những Cống Hiến Và Công Trạng Của Quang Trung – Nguyễn Huệ ...