CHIP VI TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHIP VI TÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chipchipchipsetchipschippingchippedvi tínhmicrocomputercomputerizedcomputerisedmicro computer
Ví dụ về việc sử dụng Chip vi tính trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chipdanh từchipchipschipđộng từchipsetchippingchippedvidanh từvimicrobehaviorvigiới từofvitính từviraltínhdanh từcharactercalculationnaturesexpersonality chip và phần mềmchip xử lýTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chip vi tính English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chip Máy Tính Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHIP MÁY TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chip Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CPU – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chip – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chip Là Gì Trong Tiếng Anh - Học Tốt
-
Computers » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh » - Tienganh123
-
Ý Nghĩa Của CPU Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 12 Chip Xử Lý Tiếng Anh Là Gì
-
Chip Vi Xử Lý Có Tên Tiếng Anh Là Gì? | Cungthi.online
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề: Máy Tính Và Mạng
-
"Vi Xử Lý" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
-
Bí Quyết Giúp Trẻ Em Giỏi Giao Tiếp Tiếng Anh | Chip Chip