Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
Có thể bạn quan tâm
Để giúp mọi người có thể hiểu được những thuật ngữ tiếng Anh ngành công nghệ thông tin, nhằm phục vụ cho công việc cũng như học tập, chúng tôi xin gửi đến danh sách những thuật ngữ thường dùng nhất hiện nay. Hãy ghi chú lại và ghi nhớ để phục vụ vì mục đích cá nhân nhé.
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin là gì?
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là từ chuyên môn dùng trong ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính. Chúng thường xuất hiện trong quá trình học tập hoặc làm việc, hoặc dịch thuật tiếng Anh các loại tài liệu chuyên ngành. Vì thế, nếu không hiểu rõ những thuật ngữ này, bạn sẽ khó lòng nắm bắt được thông tin, cũng như yêu cầu cần phải thực hiện khi thao tác trên máy tính.
Các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin thường gặp
Adobe Acrobat Reader
Acrobat Reader là phần mềm cho phép bạn xem một tài liệu PDF (một tài liệu có thể được nhìn thấy nhưng không thể chỉnh sửa). Nó có thể được tải xuống miễn phí từ Adobe.
ADSL: Đường dây thuê bao kỹ thuật số không đối xứng (ADSL), nó được sử dụng để kết nối với Internet.
Analogue: là một phương pháp truyền dữ liệu thông thường.
Assistive technology: công cụ hỗ trợ.
Attachment: tệp đính kèm.
Là tài liệu được gửi cùng với thông báo email. Nhiều loại tệp có thể được gửi theo cách này (ví dụ: tài liệu Word, PDF, tệp Excel, JPEG).
Back-end
Back-end đề cập đến giai đoạn kết thúc cả một quá trình xử lý. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực phát triển phần mềm.
Backward compatible:Tương thích ngược.
Bandwidth: Băng thông
Thuật ngữ này dùng để chỉ lưu lượng của tín hiệu điện được truyền qua thiết bị truyền dẫn trong một giây là bao nhiêu.
Bit
Một bit (viết tắt của chữ số nhị phân) là đơn vị đo lường nhỏ nhất trong tính toán. 8 bit tạo nên 1 byte.
Bluetooth
Là một công nghệ truyền thông không dây nhằm thay thế cáp. Nó cho phép kết nối tầm ngắn giữa hai hoặc nhiều thiết bị tương thích Bluetooth như điện thoại di động, máy tính bảng, tai nghe hoặc thiết bị y tế.
Bookmark: Dấu trang
Là một liên kết đã lưu đến một trang Web cụ thể. Microsoft Internet Explorer biểu thị dấu trang là "mục yêu thích".
Boolean operators
Hầu hết các công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google) cho phép bạn giới hạn tìm kiếm của mình hoặc làm cho tìm kiếm cụ thể hơn bằng cách sử dụng các từ như "và", "hoặc" và "không". Những từ này được gọi là Boolean operators vì nguồn gốc của chúng là các thuật ngữ trong logic.
Boot (re-boot): khởi động (khởi động lại)
Bounce back
Thông báo email không thể gửi và trả về thông báo lỗi cho người gửi được gọi là "trả lại". Nếu bạn nhận được thông báo lỗi như vậy, hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng địa chỉ chưa.
Broadband: băng thông rộng
Browser: trình duyệt
Một chương trình phần mềm cho phép bạn lướt web. Các trình duyệt web phổ biến bao gồm Google Chrome, Mozilla Firefox, Microsoft Edge và Internet Explorer.
Cache: bộ nhớ cache
Khi bạn tải xuống (đọc) một trang web, dữ liệu được "lưu vào bộ nhớ cache", nghĩa là dữ liệu đó được lưu tạm thời trên máy tính của bạn.
CAD: thiết kế hỗ trợ máy tính
CAD là một loại phần mềm cho phép người dùng tạo ra thiết kế và mô hình 2D và 3D. CAD được sử dụng bởi các kiến trúc sư, kỹ sư, nghệ sĩ và các chuyên gia khác để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật chính xác.
Chip
Chip là bộ vi xử lý thực hiện nhiều chức năng và tính toán giúp máy tính của bạn hoạt động. Chip máy tính cũng được gọi là CPU (Bộ xử lý trung tâm) hoặc bộ xử lý.
Cloud computing: điện toán đám mây
Nó đề cập đến việc lưu trữ và truy cập dữ liệu và các chương trình qua Internet thay vì trên một loại ổ cứng khác. Ví dụ về dịch vụ đám mây bao gồm iCloud, Google Cloud và Dropbox.
Compression: nén, nó chỉ việc giảm kích thước của một tập tin.
Content: nội dung.
Cookie
Là một đoạn mã hoặc dữ liệu được tạo bởi máy chủ web và được lưu trữ trên máy tính của người dùng. Nó được sử dụng để theo dõi các mẫu và sở thích sử dụng của người dùng.
CPU
Bộ xử lý trung tâm (CPU) là bộ não phía sau máy tính. CPU chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính và các nhiệm vụ làm cho các chương trình hoạt động. Tốc độ của CPU càng cao, CPU sẽ thực hiện các phép tính và nhiệm vụ càng nhanh.
Cybercrime: Tội phạm mạng.
Cybersecurity: An ninh mạng
Device driver: Trình điều khiển thiết bị
Domain: Miền
Download: Tải về
DV là viết tắt của video kỹ thuật số.
Email hoặc thư điện tử là một cách gửi tin nhắn qua internet. Các chương trình email phổ biến bao gồm Outlook, Mozilla Thunderbird, Gmail và Yahoo Mail.
Encryption: Mã hóa
Ethernet: là cách phổ biến nhất để kết nối các máy tính trên mạng với kết nối có dây. Nó là một loại công nghệ mạng cục bộ (LAN), cung cấp một giao diện đơn giản để kết nối nhiều thiết bị.
Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin sẽ giúp ích trong các công việc liên quan đến ngành, vì thế cần nắm chắc để tránh sự nhầm lẫn không đáng có.
Từ khóa » Chip Máy Tính Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHIP MÁY TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIP VI TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chip Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CPU – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chip – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chip Là Gì Trong Tiếng Anh - Học Tốt
-
Computers » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh » - Tienganh123
-
Ý Nghĩa Của CPU Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 12 Chip Xử Lý Tiếng Anh Là Gì
-
Chip Vi Xử Lý Có Tên Tiếng Anh Là Gì? | Cungthi.online
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề: Máy Tính Và Mạng
-
"Vi Xử Lý" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bí Quyết Giúp Trẻ Em Giỏi Giao Tiếp Tiếng Anh | Chip Chip