Chịu đựng – Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chịu_đựng&oldid=1812372” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨḭʔw˨˩ ɗɨ̰ʔŋ˨˩ | ʨḭw˨˨ ɗɨ̰ŋ˨˨ | ʨiw˨˩˨ ɗɨŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨiw˨˨ ɗɨŋ˨˨ | ʨḭw˨˨ ɗɨ̰ŋ˨˨ | ||
Tính từ
chịu đựng
- diễn tả một ai đó có thể chịu đựng được
Đồng nghĩa
- cam chịu
Dịch
- tiếng Anh: tolerant
Động từ
chịu đựng
- Một hành động không làm gì hết khi bị người khác lợi dụng hoặc tổn thương.
- Cố gắng chống lại một cái gì đó.
Dịch
- tiếng Anh: withstand
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Chịu Rồi Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chịu" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Chịu - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Chịu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chịu Có Nghĩa Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
'chịu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'chịu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Top 12 Chịu Thua Rồi Tiếng Anh Là Gì
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Chịu Không Nổi Có Nghĩa Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà