CHỊU QUÁ In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " CHỊU QUÁ " in English? Schịu quátaking toomất quámất quá nhiềudùng quátốn quáuống quálấy quáchiếm quáchụp quácó quáđi quásuffered toocũng khổcũng phải chịu đựngchịu khổ quáchịu đựng quásuffered so
Examples of using Chịu quá in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
chịu đựng quá nhiềusuffered so manyđã phải chịu đựng quá nhiềuhas suffered so muchWord-for-word translation
chịunounbearresistancechịuadjectiveresistantsubjectchịuverbtakequáadverbtoosooverlyexcessivelyquápronounmuch SSynonyms for Chịu quá
mất quá mất quá nhiều dùng quá tốn quá uống quá lấy quá chịu lạnhchịu mài mònTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chịu quá Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chịu Quá
-
Ngược Chiều Nước Mắt Tập 12 | Chịu Quá Nhiều Uất ức, Vợ Vạch ...
-
Điều Gì Xảy Ra Khi Cơ Thể Chịu Nhiệt Quá Nóng? - Vinmec
-
Nguyên Nhân Gây Ra Cảm Giác Khó Chịu Trong Người Và Cách điều Trị
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khó Chịu' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Các Rối Loạn Trầm Cảm - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Thoát Khỏi Tình Trạng Hoang Mang: Cách Tự Giúp Mình Vượt Qua Trầm ...
-
Khi Mọi Thứ Quá Mức Chịu đựng
-
NHẬN BIẾT TRIỆU CHỨNG NHIỄM COVID-19 QUA TỪNG NGÀY
-
Thành F0 Rồi, Tôi Phải Làm Gì Khi Có Các Triệu Chứng? - Tin Tổng Hợp
-
Tôi đã để Vợ Chịu Quá Nhiều Thiệt Thòi - VnExpress
-
Đau đầu: Phân Loại, Nguyên Nhân Và Cách điều Trị Hiệu Quả | ACC
-
Dấu Hiệu đầu Mũi Quá Căng/phải Chịu Quá Nhiều áp Lực Sau Khi đặt ...