CHỊU QUÁ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHỊU QUÁ " in English? Schịu quátaking toomất quámất quá nhiềudùng quátốn quáuống quálấy quáchiếm quáchụp quácó quáđi quásuffered toocũng khổcũng phải chịu đựngchịu khổ quáchịu đựng quásuffered so

Examples of using Chịu quá in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô phải cam chịu quá nhiều.You have to assume too much.Dân chịu quá nhiều phí rồi ông ơi.And people got too much money now, man.Họ nói họ đã chịu quá nhiều thiệt thòi.They said they were taking up too many resources.Nếu tổn thất quá cao so với lợi nhuận,bạn đang chịu quá nhiều rủi ro thua lỗ.If your losses are toohigh relative to gains, you are taking too much risk of loss.Tôi đã chịu quá nhiều tai tiếng rồi.I have suffered too many heartaches.Combinations with other parts of speechUsage with nounschịu trách nhiệm khả năng chịuchịu áp lực khả năng chịu đựng khả năng chống chịukhả năng chịu tải chịu chi phí chịu dầu chịu sức ép chịu hạn MoreUsage with adverbschịu khổ chịu rủi ro chịu lạnh chịu được nhiều Usage with verbschịu ảnh hưởng chịu tác động chịu phép rửa chịu thua kém chịu khuất phục chịu khổ đau tiếp tục chịu đựng bắt đầu chịucố gắng chịu đựng MoreTránh cho trẻ phải chịu quá nhiều áp lực.For young children have to face too much pressure.Bạn đang chịu quá nhiều áp lực cùng một lúc?Are you experiencing too many pressures at once?Iraq là một quốc gia đã gánh chịu quá nhiều đau thương.Iraq is a country which has suffered a very great deal.Bạn có đang chịu quá nhiều hoặc quá ít rủi ro?Are you taking too many risks, or too few?Tuy nhiên, ý tưởng này không có lợi lắm nếu bạn muốn phát triển quy mô công ty mà không chịu quá nhiều chi phí.However, this idea is not a beneficial one if you want to scale your business without incurring too many costs.Anh em tôi đã chịu quá nhiều thiệt thòi.My brothers take too much advantage..Tôi đã chịu quá nhiều sỉ nhục trong mối liên hệ này đến nỗi không biết tôi còn tương lai nào không.I have suffered so many humiliations in this relationship that I do not know what the future holds for me.Mọi người, gia đình và cộng đồng chỉ có thể chịu quá nhiều sự lạm dụng trước khi họ đứng lên chống cự.People, families, and communities can only take so much abuse before they rise up to resist.Không cần phải chịu quá nhiều bụi mà không tốt cho sức khỏe vì máy mài EZ Renda có túi đựng bụi tự chứa;No need to suffer too much dust that is not good for healthy since EZ Renda grinding machine has self-contain dust collection bag;Cha biết mình phải thu nhỏ tới cỡ nguyên tử mới vô hiệu được tên lửa, nhưngvan ổn định của cha đã chịu quá nhiều hư hỏng.I knew I had to shrink between the moleculesto disarm the missile. But my regulator had sustained too much damage.Thông thường, những bệnh nhân đã chịu quá nhiều đau khổ hoặc có kinh nghiệm đi gần đến cánh cửa sinh tử, đều hiểu rõ‘ tình cảm của mình cũng giống như của con cá.Normally, patients who had been suffered too much or had experiences near the door of Life and Death, understood that“their conditions are similar to those of the fish..Tôi sẽ bắt đầu tập luyện thêm để có thể tham gia cuộc đua tiếp theo với thể chất tốt hơn vàkhông phải chịu quá nhiều rủi ro.It will start to train a bit, so I can get to the next race inbetter physical shape and not have to take too many risks.Một giải thích khác, là bởi vì chúng ta chịu quá nhiều biến động trong vũ trụ vật lý của mình, nên những cái bất qui tắc và chệch khỏi sự“ di cư” bình thường của những linh hồn cũng nên được dự kiến.Another is that since we endure so many upheavals in our physical universe, then spiritual irregularities and deviations from the normal exodus of souls ought to be anticipated as well.Tôi cầu nguyện để dân tộc tử đạo có thể tìm được nền hòa bình và ổn định sau quá nhiều năm chiến tranh vàbạo lực vì nó đã phải gánh chịu quá nhiều.I pray so that that martyred people may find peace and stability after so manyyears of war and violence when it has suffered so much.Đức Thánh Cha nói rằng người dân Nam Sudan đã phải gánh chịu quá nhiều đau thương trong những năm gần đây và họ mong ước có được một tương lai tốt đẹp hơn, đặc biệt là chấm dứt các cuộc xung đột, cho một nền hòa bình lâu dài.Francis added that the South Sudanese people have suffered too much in recent years and await with great hope a better future, the definitive end of conflicts and a lasting peace.Vì vậy, nếu bạn đang ly hôn, bạn cần chắc chắn rằng luật sư của bạn điều tra tất cả các khoản nợ, để đảm bảo rằngbạn sẽ không phải chịu quá nhiều nợ nần sau khi ly hôn.Thus, if you are divorcing you need to besure that your attorney investigates all debt, to ensure that you will not be unduly saddled with debt after your divorce.Điểm mấu chốt là phải hiểu rằng việc đánh giá rủi ro trong ngoại hối một cách lành mạnh dẫn đến nghệ thuậ giải ngân thấp bất ngờ và ngụ ý rằngnhiều nhà giao dịch đang chịu quá nhiều rủi ro bằng cách giao dịch số lượng hợp đồng cao hơn( nhiều như quy tắc đòn bẩy của sàn giao dịch sẽ cho phép.The key point is to understand that a sane assessment of risk in Forex results in asurprisingly low position size, and implies that many traders are taking too much risk by trading a higher number of contracts(as many as the broker's leverage rules will allow.Chúng ta biết rằng đã từng có không thiếu những hành động bạo lực với động lực của tôn giáo, bắt đầu tại chính Châu Âu,tại đây những chia rẽ lịch sử giữa các Ki- tô hữu đã gánh chịu quá lâu.We know that there has been no shortage of actsof religiously motivated violence, beginning with Europe itself, where the historical divisions between Christians have endured all too long.Display more examples Results: 7595, Time: 0.1846

See also

chịu đựng quá nhiềusuffered so manyđã phải chịu đựng quá nhiềuhas suffered so much

Word-for-word translation

chịunounbearresistancechịuadjectiveresistantsubjectchịuverbtakequáadverbtoosooverlyexcessivelyquápronounmuch S

Synonyms for Chịu quá

mất quá mất quá nhiều dùng quá tốn quá uống quá lấy quá chịu lạnhchịu mài mòn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chịu quá Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chịu Quá