Định nghĩa của từ '吃亏' trong từ điển Từ điển Trung - Cồ Việt tratu.coviet.vn › hoc-tieng-trung › tu-dien › lac-viet › 吃亏
Xem chi tiết »
chịu thiệt thòi Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chịu thiệt thòi Tiếng Trung (có phát âm) là: 认 《认吃亏 (后面要带.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Hắn chịu thiệt do thói ích kỉ của hắn 诚实的人一定会吃亏. Người thành thực sẽ chịu thiệt thòi 不把领导当回事,吃会的是你自己。
Xem chi tiết »
Người thành thực sẽ chịu thiệt thòi. 不把领导当回事,吃会的是你自己。 Cách sử dụng của từ 亏 trong... · 2。 吃亏 [chīkuī]: chịu thiệt; bị...
Xem chi tiết »
chịu thiệt thòi tieng anh la gi - chịu thiệt thòi Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chịu thiệt thòi Tiếng Trung (có phát âm) là: 认 《认吃亏 (后面要带.
Xem chi tiết »
chịu thiệt thòi tiếng Trung là gì? - Từ điển số; thiệt thòi tiếng Trung là gì? - Từ điển số; Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ '吃亏' trong từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'chịu thiệt thòi' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Trung trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "chịu ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'thiệt thòi' trong tiếng ... Nh. Thiệt: Công đeo đẳng chẳng thiệt thòi lắm ru (K). nt. Chịu điều không lợi.
Xem chi tiết »
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao. Âm đọc khác ... (Danh) Thiệt thòi, tổn thất. ◎Như: “cật liễu khuy” 吃了虧 chịu thiệt thòi.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2020 · 吃亏 [chīkui]: chịu thiệt thòi, bị thiệt, bị hố. 比如: 尽管我吃 怎么苦, 也不让我的儿子吃亏。
Xem chi tiết »
Biểu thị sự áy náy với đối phương về 1 phương diện nào đó đã phải chịu sự nhường nhịn, thiệt thòi. 4. 我来给你赔个不是。 (wǒ lái gěi nǐ péi ge bú shì .).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Chịu Thiệt Thòi Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề chịu thiệt thòi tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu