Từ điển Việt Trung "thiệt Thòi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"thiệt thòi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thiệt thòi
![]() | 虧; 吃虧; 虧損 | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thiệt thòi
- Nh. Thiệt: Công đeo đẳng chẳng thiệt thòi lắm ru (K).
nt. Chịu điều không lợi. Phận mồ côi lắm nỗi thiệt thòi.Từ khóa » Chịu Thiệt Thòi Tiếng Trung
-
Định Nghĩa Của Từ '吃亏' Trong Từ điển Từ điển Trung - Cồ Việt
-
Chịu Thiệt Thòi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
CÁCH DÙNG CỦA 亏 - Tiếng Trung Thăng Long
-
Cách Sử Dụng Của Từ 亏 Trong Tiếng Trung
-
Chịu Thiệt Thòi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số - MarvelVietnam
-
Top 12 Chịu Thiệt Thòi Tiếng Trung Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chịu Thiệt Thòi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Tra Từ: 虧 - Từ điển Hán Nôm
-
Ăn Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Cách Nói Lời Xin Lỗi Trong Tiếng Trung
