(Psalm 68:5) Those inspired words convey a touching lesson about Jehovah God —he is sensitive to the needs of disadvantaged ones. jw2019. Anh là một người ủng ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của thiệt thòi trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: disadvantaged, disadvantageous. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh thiệt thòi có ben tìm thấy ít ...
Xem chi tiết »
Bản thân bạn thà chịu thiệt thòi hơn là để cho con cái chịu thiệt thòi. You would rather suffer harm yourself than allow any harm to come to your children.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chịu thiệt thòi" into English. Human translations with examples: suffer, disadvantaged, i won't lose out, the loss is on me.
Xem chi tiết »
CHỊU THIỆT HẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; suffered damage · bị thiệt hạibị tổn thương ; take damage · chịu thiệt hạinhận thiệt hại ; suffered losses.
Xem chi tiết »
Translations in context of "THIỆT THÒI" in vietnamese-english. ... Điều ấy có nghĩa là diễn tả sự cảm thông và tình yêu với những người chịu thiệt thòi và ...
Xem chi tiết »
Results for chịu thiệt thòi translation from Vietnamese to English; CHỊU THIỆT HẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex; THIỆT THÒI in English ...
Xem chi tiết »
English Sticky; chịu thiệt thòi Tiếng Anh là gì - Dol.vn; Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'thiệt thòi' trong từ điển Lạc Việt; disadvantaged | Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Hôm nay chúng ta cùng học về một số phrasal verb trong tiếng Anh có dùng động từ suffer nha! - suffer with something: (mắc gì, chịu ...
Xem chi tiết »
chịu thiệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chịu thiệt sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
He was handicapped by not being able to speak English ... phải chịu thiệt, thường do hoàn cảnh ... công đeo đẳng chẳng thiệt thòi lắm ru (Truyện Kiều).
Xem chi tiết »
Giới thiệu phần mềm. bạc xỉu tiếng anh là gì. [DK8.NET] Cá cược uy tín - Khuyến mãi lên tới 8888k. Tổng thống Nga Vladimir Putin lạc quan về triển vọng đối ...
Xem chi tiết »
1. Bản thân bạn thà chịu thiệt thòi hơn là để cho con cái chịu thiệt thòi. 2. Thiệt thòi cho anh thôi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Chịu Thiệt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chịu thiệt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu