Thiệt Thòi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thiệt thòi" thành Tiếng Anh
disadvantaged, disadvantageous là các bản dịch hàng đầu của "thiệt thòi" thành Tiếng Anh.
thiệt thòi + Thêm bản dịch Thêm thiệt thòiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
disadvantaged
adjective verbLàm thế không thiệt thòi cho bạn sao?
Would that not have been to your disadvantage?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
disadvantageous
adjectiveLàm thế không thiệt thòi cho bạn sao?
Would that not have been to your disadvantage?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thiệt thòi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thiệt thòi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chịu Thiệt Tiếng Anh Là Gì
-
Người Chịu Thiệt Thòi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chịu Thiệt Thòi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Chịu Thiệt Thòi In English With Contextual Examples
-
CHỊU THIỆT HẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THIỆT THÒI In English Translation - Tr-ex
-
Top 12 Chịu Thiệt Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Chịu Thiệt Thòi Tiếng Anh Là Gì
-
Chịu Thiệt Thòi Tiếng Anh Là Gì
-
Chịu Thiệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thiệt Thòi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bạc Xỉu Tiếng Anh Là Gì
-
'thiệt Thòi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt