Người Chịu Thiệt Thòi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "người chịu thiệt thòi" thành Tiếng Anh
disadvantaged là bản dịch của "người chịu thiệt thòi" thành Tiếng Anh.
người chịu thiệt thòi + Thêm bản dịch Thêm người chịu thiệt thòiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
disadvantaged
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " người chịu thiệt thòi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "người chịu thiệt thòi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chịu Thiệt Tiếng Anh Là Gì
-
Thiệt Thòi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chịu Thiệt Thòi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Chịu Thiệt Thòi In English With Contextual Examples
-
CHỊU THIỆT HẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THIỆT THÒI In English Translation - Tr-ex
-
Top 12 Chịu Thiệt Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Chịu Thiệt Thòi Tiếng Anh Là Gì
-
Chịu Thiệt Thòi Tiếng Anh Là Gì
-
Chịu Thiệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thiệt Thòi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bạc Xỉu Tiếng Anh Là Gì
-
'thiệt Thòi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt